Bản dịch của từ Up there trong tiếng Việt
Up there

Up there (Adjective)
The penthouse apartment is up there on the 20th floor.
Căn hộ tầng áp mái ở trên tầng 20.
The exclusive club is up there in terms of luxury.
Câu lạc bộ độc quyền ở trên về xa hoa.
His social status is up there with the elite of society.
Địa vị xã hội của anh ấy ở trên với tầng lớp tinh hoa của xã hội.
Up there (Adverb)
The rich live up there on the hill.
Người giàu sống ở trên đồi đó.
The exclusive club is up there in the city center.
Câu lạc bộ độc quyền ở trên trung tâm thành phố.
The best restaurants are up there in the upscale neighborhood.
Những nhà hàng tốt nhất ở trên khu phố cao cấp.
"Cụm từ 'up there' thường được sử dụng để chỉ một vị trí cao hơn trong không gian hoặc để thể hiện sự tồn tại của một cái gì đó ở một nơi cụ thể. Trong tiếng Anh, 'up there' không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều phát âm tương tự và mang nghĩa tương đương. Tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp, 'up there' cũng có thể được dùng để chỉ trạng thái hoặc cảm xúc, tạo nên sự linh hoạt trong cách diễn đạt".
Cụm từ "up there" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "up" xuất phát từ tiếng Bắc Âu "upp" có nghĩa là "trên", và "there" xuất phát từ tiếng Anh cổ "þær", chỉ địa điểm hoặc vị trí. Sự kết hợp này thể hiện vị trí cao hơn trong không gian so với một điểm tham chiếu. Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ thường được sử dụng để mô tả vị trí vật lý hoặc các khía cạnh trừu tượng liên quan đến trạng thái tâm lý hay tồn tại.
Cụm từ "up there" thường xuất hiện trong bối cảnh miêu tả vị trí hoặc trạng thái tương đối, bao gồm trong các phần của IELTS như Speaking, Listening, Reading và Writing. Tần suất sử dụng của cụm này chưa được ghi nhận nhiều trong văn bản học thuật, nhưng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và mô tả không gian vật lý. Nó thường được dùng để chỉ một địa điểm xa hơn về hướng lên, chẳng hạn trong các cuộc thảo luận về địa lý hoặc môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



