Bản dịch của từ Up to date trong tiếng Việt
Up to date

Up to date (Phrase)
Hiện tại hoặc hợp thời trang; theo xu hướng hoặc thông tin mới nhất.
Current or fashionable in accordance with the latest trends or information
Many influencers keep their fashion styles up to date every season.
Nhiều người có ảnh hưởng giữ phong cách thời trang của họ luôn cập nhật mỗi mùa.
Not everyone is up to date with the latest social media trends.
Không phải ai cũng cập nhật những xu hướng truyền thông xã hội mới nhất.
Are you up to date on the current social issues affecting youth?
Bạn có cập nhật về những vấn đề xã hội hiện tại ảnh hưởng đến thanh thiếu niên không?
Không lỗi thời hoặc lỗi thời.
Not outdated or obsolete
I always keep my social media profiles up to date.
Tôi luôn giữ thông tin mạng xã hội của mình cập nhật.
Her information is not up to date for the event.
Thông tin của cô ấy không cập nhật cho sự kiện.
Is your contact list up to date for the meeting?
Danh sách liên lạc của bạn có được cập nhật cho cuộc họp không?
Được cập nhật thông tin hoặc diễn biến mới nhất.
Updated with the most recent information or developments
The news article is up to date on social issues in 2023.
Bài báo thời sự cập nhật về các vấn đề xã hội năm 2023.
The community center is not up to date with current social trends.
Trung tâm cộng đồng không cập nhật với các xu hướng xã hội hiện tại.
Is the government policy up to date for social welfare programs?
Chính sách của chính phủ có cập nhật cho các chương trình phúc lợi xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



