Bản dịch của từ Up to (doing) something trong tiếng Việt
Up to (doing) something

Up to (doing) something (Phrase)
Đến mức làm việc gì đó hoặc đang trong quá trình thực hiện việc đó; sắp làm điều gì đó.
To the point of doing something or in the process of doing it about to do something.
Many people are up to volunteering at local shelters this weekend.
Nhiều người đang chuẩn bị tình nguyện tại các nơi trú ẩn địa phương cuối tuần này.
She is not up to organizing the community event this year.
Cô ấy không đang chuẩn bị tổ chức sự kiện cộng đồng năm nay.
Are you up to joining the social club next month?
Bạn có đang chuẩn bị tham gia câu lạc bộ xã hội tháng sau không?
Cụm từ "up to (doing) something" thường được sử dụng để chỉ mức độ sẵn sàng, đủ khả năng hay có thể làm điều gì đó. Trong tiếng Anh, "up to" có thể mang nghĩa là đạt đủ tiêu chuẩn hoặc là trách nhiệm của ai đó. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng không có sự khác biệt đáng kể, tuy nhiên trong ngữ cảnh giao tiếp thông thường, "up to" có thể xuất hiện nhiều hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Cụm từ "up to" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "up" có nghĩa là "lên" và "to" chỉ sự hướng tới. Khi kết hợp, cụm từ này ban đầu diễn tả một trạng thái hoặc hành động hướng tới một mục đích hoặc tiêu chuẩn nào đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, "up to (doing) something" chỉ việc ai đó đang thực hiện một hành động hoặc có khả năng đạt được một mục tiêu cụ thể, thể hiện sự chủ động và trách nhiệm cá nhân.
Cụm từ "up to (doing) something" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, để diễn tả khả năng hoặc mức độ chịu trách nhiệm của một cá nhân về một hành động nào đó. Tần suất xuất hiện của cụm này có thể được ghi nhận trong các ngữ cảnh liên quan đến trách nhiệm cá nhân, sự lựa chọn, hoặc hành động dự kiến. Ngoài ra, nó cũng thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như khi thảo luận về mục tiêu cá nhân hoặc trách nhiệm nghề nghiệp.