Bản dịch của từ Updraft trong tiếng Việt
Updraft

Updraft (Noun)
The updraft helped the balloon rise during the festival in Chicago.
Luồng khí lên đã giúp quả bóng bay lên trong lễ hội ở Chicago.
The updraft did not affect the birds flying low in the park.
Luồng khí lên không ảnh hưởng đến những con chim bay thấp trong công viên.
Is the updraft strong enough for paragliding at the beach today?
Luồng khí lên có đủ mạnh để dù lượn ở bãi biển hôm nay không?
Updraft (Verb)
Bị cuốn theo một luồng gió cập nhật.
Be swept up by an updraft.
The community project was swept up by an updraft of enthusiasm.
Dự án cộng đồng đã được cuốn theo một làn sóng nhiệt huyết.
The volunteers did not get swept up by an updraft of excitement.
Các tình nguyện viên không bị cuốn theo một làn sóng phấn khích.
Did the charity event get swept up by an updraft of support?
Sự kiện từ thiện có bị cuốn theo một làn sóng ủng hộ không?
Từ "updraft" chỉ hiện tượng không khí di chuyển lên trên, thường xảy ra trong khí quyển và liên quan tới sự tạo thành các đám mây hoặc các hiện tượng khí tượng khác. Trong tiếng Anh, "updraft" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, ngữ âm có thể khác nhau đôi chút do sự khác biệt trong cách phát âm của người bản ngữ. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến khí động học và khí tượng học.
Từ "updraft" bắt nguồn từ hai phần: "up" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "uppe", mang nghĩa là hướng lên, và "draft" xuất phát từ tiếng Trung cổ "dræft", có nghĩa là dòng gió hoặc luồng không khí. Kết hợp lại, "updraft" chỉ hiện tượng không khí nóng vươn lên trên, thường được sử dụng trong ngữ cảnh khí tượng học để mô tả sự di chuyển của không khí trong bầu khí quyển. Nghĩa hiện tại phản ánh chính xác sự vận động của không khí lên cao, có vai trò quan trọng trong việc tạo ra mây và bão tố.
Từ "updraft" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh khoa học khí tượng, "updraft" được sử dụng để chỉ sự di chuyển của không khí lên trên, có thể gặp trong các tình huống liên quan đến thời tiết, như sự hình thành mây hoặc bão. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài viết về nhiệt độ, động lực học, và nghiên cứu môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp