Bản dịch của từ Upgrades trong tiếng Việt
Upgrades
Upgrades (Noun)
The city implemented upgrades to public transportation last year.
Thành phố đã thực hiện nâng cấp giao thông công cộng năm ngoái.
The upgrades to our social services are not enough for everyone.
Các nâng cấp dịch vụ xã hội của chúng tôi không đủ cho mọi người.
What upgrades were made to the community center this month?
Các nâng cấp nào đã được thực hiện cho trung tâm cộng đồng tháng này?
Many social media platforms release upgrades to improve user experience.
Nhiều nền tảng mạng xã hội phát hành bản nâng cấp để cải thiện trải nghiệm người dùng.
These upgrades do not always meet users' expectations in social interactions.
Những bản nâng cấp này không phải lúc nào cũng đáp ứng kỳ vọng của người dùng trong các tương tác xã hội.
What upgrades have been made to enhance online social networking?
Những bản nâng cấp nào đã được thực hiện để cải thiện mạng xã hội trực tuyến?
Một sự cải tiến hoặc nâng cao.
An improvement or enhancement.
The city implemented upgrades to public parks last year for community enjoyment.
Thành phố đã thực hiện nâng cấp các công viên công cộng năm ngoái để cộng đồng thưởng thức.
The upgrades to the community center did not meet everyone's expectations.
Các nâng cấp cho trung tâm cộng đồng không đáp ứng được mong đợi của mọi người.
What upgrades are planned for the local library this year?
Các nâng cấp nào được lên kế hoạch cho thư viện địa phương năm nay?
Upgrades (Verb)
Many cities upgrade their public transport systems to improve efficiency.
Nhiều thành phố nâng cấp hệ thống giao thông công cộng để cải thiện hiệu suất.
Some communities do not upgrade their facilities due to budget constraints.
Một số cộng đồng không nâng cấp cơ sở vật chất vì hạn chế ngân sách.
Do you think social services should upgrade their technology for better support?
Bạn có nghĩ rằng dịch vụ xã hội nên nâng cấp công nghệ để hỗ trợ tốt hơn không?
The city upgrades public transportation every five years for better service.
Thành phố nâng cấp giao thông công cộng mỗi năm năm để phục vụ tốt hơn.
The government does not upgrade social services adequately for low-income families.
Chính phủ không nâng cấp dịch vụ xã hội đầy đủ cho các gia đình thu nhập thấp.
Does the community plan to upgrade its social programs this year?
Cộng đồng có kế hoạch nâng cấp các chương trình xã hội trong năm nay không?
The city upgrades parks to improve community health and well-being.
Thành phố nâng cấp các công viên để cải thiện sức khỏe cộng đồng.
They do not upgrade public transport systems in many areas.
Họ không nâng cấp hệ thống giao thông công cộng ở nhiều khu vực.
Will the government upgrade social housing for low-income families?
Liệu chính phủ có nâng cấp nhà ở xã hội cho các gia đình thu nhập thấp không?
Dạng động từ của Upgrades (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Upgrade |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Upgraded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Upgraded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Upgrades |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Upgrading |