Bản dịch của từ Upholder trong tiếng Việt
Upholder

Upholder (Noun)
Martin Luther King Jr. was an upholder of civil rights for all.
Martin Luther King Jr. là người bảo vệ quyền dân sự cho tất cả.
Many people are not upholders of social justice in their communities.
Nhiều người không phải là người bảo vệ công bằng xã hội trong cộng đồng của họ.
Is Malala Yousafzai an upholder of education for girls worldwide?
Malala Yousafzai có phải là người bảo vệ giáo dục cho các cô gái trên toàn cầu không?
Upholder (Verb)
Many activists are upholders of human rights in our society today.
Nhiều nhà hoạt động là người bảo vệ quyền con người trong xã hội hôm nay.
Governments should not be upholders of discrimination against any group.
Các chính phủ không nên là người bảo vệ sự phân biệt đối xử với bất kỳ nhóm nào.
Are teachers upholders of equality in classrooms across the country?
Các giáo viên có phải là người bảo vệ sự bình đẳng trong các lớp học trên toàn quốc không?
Họ từ
Từ "upholder" có nghĩa là người bảo vệ, người duy trì hoặc người hỗ trợ các giá trị, quy tắc hoặc luật lệ. Trong ngữ cảnh pháp lý hoặc đạo đức, "upholder" thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức ủng hộ các nguyên tắc nhất định. Cách viết và phát âm của từ này giống nhau trong cả Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường xuất hiện nhiều hơn trong các thảo luận về quyền công dân và luật pháp.
Từ "upholder" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "uphold", bắt nguồn từ ngôn ngữ Bắc Âu cổ (Old Norse) "upphalda", có nghĩa là "giữ vững" hoặc "nâng đỡ". Gốc Latin của từ này không rõ ràng, nhưng cấu trúc từ có thể được phân tích thành "up-" (lên) và "hold" (giữ). Ý nghĩa hiện tại của "upholder" thường chỉ những người bảo vệ hoặc duy trì một giá trị, nguyên tắc hay quy định, phản ánh sự liên kết với sự bảo tồn và hỗ trợ trong ngữ cảnh xã hội và pháp lý.
Từ "upholder" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Thông thường, từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc duy trì và bảo vệ các nguyên tắc hay giá trị nào đó. Trong văn bản pháp lý, giáo dục và các lĩnh vực xã hội, "upholder" thường đề cập đến người bảo vệ hoặc thực hiện các quyền lợi và chuẩn mực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
