Bản dịch của từ Upload trong tiếng Việt

Upload

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Upload (Noun)

ˈʌplˌoʊd
ˈʌplˌoʊd
01

Một hành động hoặc quá trình tải lên dữ liệu.

An act or process of uploading data.

Ví dụ

The upload of photos increased engagement on social media platforms.

Việc tải lên ảnh đã tăng cường sự tương tác trên các nền tảng mạng xã hội.

The upload of videos did not happen last week due to technical issues.

Việc tải lên video không xảy ra tuần trước do sự cố kỹ thuật.

Did the upload of memes affect your social media experience?

Việc tải lên meme có ảnh hưởng đến trải nghiệm mạng xã hội của bạn không?

Dạng danh từ của Upload (Noun)

SingularPlural

Upload

Uploads

Upload (Verb)

ˈʌplˌoʊd
ˈʌplˌoʊd
01

Truyền (dữ liệu) từ máy tính này sang máy tính khác, thường là sang máy tính lớn hơn hoặc ở xa người dùng hoặc hoạt động như một máy chủ.

Transfer data from one computer to another typically to one that is larger or remote from the user or functioning as a server.

Ví dụ

I will upload my photos to Facebook this weekend.

Tôi sẽ tải lên ảnh của mình lên Facebook vào cuối tuần này.

She did not upload her video to YouTube yesterday.

Cô ấy đã không tải lên video của mình lên YouTube hôm qua.

Did you upload your presentation to Google Drive?

Bạn đã tải lên bài thuyết trình của mình lên Google Drive chưa?

Dạng động từ của Upload (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Upload

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Uploaded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Uploaded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Uploads

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Uploading

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/upload/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 23/1/2016
[...] Meanwhile, non-stop progress of the technology industry has unfolded the possibility to videos and voice records on various online websites [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 23/1/2016
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề News media ngày thi 19/01/2019
[...] Furthermore, online news channels have brought a greater reading experience to readers, thanks to the constant advancement in technology, which has made it possible to videos and audio recordings online [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề News media ngày thi 19/01/2019

Idiom with Upload

Không có idiom phù hợp