Bản dịch của từ Upper class trong tiếng Việt

Upper class

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Upper class (Adjective)

01

Có địa vị xã hội cao.

Of high social position.

Ví dụ

The upper class often attends exclusive events in New York City.

Giai cấp thượng lưu thường tham dự các sự kiện độc quyền ở New York.

Many upper class families do not participate in community service.

Nhiều gia đình thượng lưu không tham gia dịch vụ cộng đồng.

Are upper class individuals more influential in politics than others?

Liệu những người thuộc giai cấp thượng lưu có ảnh hưởng hơn trong chính trị không?

02

Quý tộc.

Aristocratic.

Ví dụ

Many upper class families live in large houses in Beverly Hills.

Nhiều gia đình thuộc tầng lớp thượng lưu sống trong những ngôi nhà lớn ở Beverly Hills.

Upper class citizens do not often engage with lower income communities.

Công dân thuộc tầng lớp thượng lưu không thường xuyên giao lưu với cộng đồng thu nhập thấp.

Are there many upper class individuals in your city?

Có nhiều cá nhân thuộc tầng lớp thượng lưu trong thành phố của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Upper class cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Upper class

Không có idiom phù hợp