Bản dịch của từ Upper class trong tiếng Việt
Upper class

Upper class (Adjective)
The upper class often attends exclusive events in New York City.
Giai cấp thượng lưu thường tham dự các sự kiện độc quyền ở New York.
Many upper class families do not participate in community service.
Nhiều gia đình thượng lưu không tham gia dịch vụ cộng đồng.
Are upper class individuals more influential in politics than others?
Liệu những người thuộc giai cấp thượng lưu có ảnh hưởng hơn trong chính trị không?
Quý tộc.
Many upper class families live in large houses in Beverly Hills.
Nhiều gia đình thuộc tầng lớp thượng lưu sống trong những ngôi nhà lớn ở Beverly Hills.
Upper class citizens do not often engage with lower income communities.
Công dân thuộc tầng lớp thượng lưu không thường xuyên giao lưu với cộng đồng thu nhập thấp.
Are there many upper class individuals in your city?
Có nhiều cá nhân thuộc tầng lớp thượng lưu trong thành phố của bạn không?
"Upper class" là thuật ngữ diễn tả một tầng lớp xã hội cao nhất, thường bao gồm những cá nhân có thu nhập cao, tài sản lớn và ảnh hưởng đáng kể trong xã hội. Trong bối cảnh tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, nhưng có thể phản ánh nếp sống và giá trị văn hóa khác nhau. Ở Anh, nó gắn liền với truyền thống gia tộc và giáo dục tinh hoa, trong khi ở Mỹ, nó thường liên quan đến sự thành công kinh tế và vị thế xã hội.
Cụm từ "upper class" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "upper" (cao hơn) và "class" (tầng lớp). Từ "upper" có nguồn gốc từ tiếng Old English "ūpper", liên quan đến từ Latinh "superus", nghĩa là “ở trên.” Từ "class" lại nguồn gốc từ tiếng Latin "classis", dùng để chỉ nhóm hay tầng lớp. Trong lịch sử, "upper class" thường chỉ những cá nhân có địa vị xã hội và tài sản lớn, phản ánh sự phân tầng trong xã hội. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả tầng lớp xã hội có quyền lực và ảnh hưởng lớn.
Thuật ngữ "upper class" thể hiện một tầng lớp xã hội cao trong phân tầng kinh tế. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về xã hội, kinh tế và văn hóa, đặc biệt trong các bài viết và bài nói. Ngoài ra, "upper class" thường được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội học, văn hóa đại chúng và trong các tác phẩm văn học, phản ánh những đặc điểm, lợi ích và vấn đề của tầng lớp này trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp