Bản dịch của từ Upper slopes trong tiếng Việt
Upper slopes

Upper slopes (Noun)
Many families live on the upper slopes of Mount Rainier.
Nhiều gia đình sống trên các sườn dốc cao của núi Rainier.
Few people can afford homes on the upper slopes.
Rất ít người có thể đủ khả năng mua nhà trên các sườn dốc cao.
Are there schools on the upper slopes of the hill?
Có trường học nào trên các sườn dốc cao của ngọn đồi không?
Upper slopes (Adjective)
The upper slopes of the hill are perfect for community gardens.
Các sườn trên của ngọn đồi rất thích hợp cho vườn cộng đồng.
The upper slopes do not have enough sunlight for crops.
Các sườn trên không có đủ ánh sáng mặt trời cho cây trồng.
Are the upper slopes accessible for local events and gatherings?
Các sườn trên có thể tiếp cận cho các sự kiện và buổi họp mặt không?
"Upper slopes" là thuật ngữ mô tả phần trên cùng của một sườn dốc hoặc ngọn đồi, thường được sử dụng trong lĩnh vực địa lý và sinh thái học. Thuật ngữ này phản ánh vị trí cao hơn so với phần dưới của sườn dốc, nơi có thể có sự khác biệt về khí hậu và hệ thực vật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù cách viết và phát âm tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt về cách sử dụng trong các ngữ cảnh văn học hoặc kỹ thuật liên quan đến địa hình.
Cụm từ "upper slopes" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "upper" có nguồn gốc từ tiếng Old English "ūpera", có nghĩa là "cao hơn", và "slopes" bắt nguồn từ tiếng Old Norse "slop", nghĩa là "đường dốc". Từ này gợi lên ý niệm về vị trí địa hình cao hơn so với các khu vực xung quanh. Sự kết hợp giữa hai phần này hiện nay thường được sử dụng để chỉ các vùng dốc cao trong một khu vực địa lý nhất định.
Cụm từ "upper slopes" thường xuất hiện trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, với tần suất trung bình. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh địa lý, mô tả các khu vực địa hình cao hơn, như sườn đồi hoặc núi. Ngoài ra, "upper slopes" còn được dùng trong các lĩnh vực như nghiên cứu khí hậu và sinh thái để chỉ các khu vực có môi trường đặc thù, ảnh hưởng đến đa dạng sinh học và khí hậu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp