Bản dịch của từ Upper slopes trong tiếng Việt

Upper slopes

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Upper slopes (Noun)

ˈʌpɚ slˈoʊps
ˈʌpɚ slˈoʊps
01

Phần cao hơn và dốc hơn của một ngọn núi hoặc ngọn đồi.

The higher and steeper parts of a mountain or hill.

Ví dụ

Many families live on the upper slopes of Mount Rainier.

Nhiều gia đình sống trên các sườn dốc cao của núi Rainier.

Few people can afford homes on the upper slopes.

Rất ít người có thể đủ khả năng mua nhà trên các sườn dốc cao.

Are there schools on the upper slopes of the hill?

Có trường học nào trên các sườn dốc cao của ngọn đồi không?

Upper slopes (Adjective)

ˈʌpɚ slˈoʊps
ˈʌpɚ slˈoʊps
01

Nằm ở độ cao cao hơn trên sườn dốc.

Located at a higher elevation on a slope.

Ví dụ

The upper slopes of the hill are perfect for community gardens.

Các sườn trên của ngọn đồi rất thích hợp cho vườn cộng đồng.

The upper slopes do not have enough sunlight for crops.

Các sườn trên không có đủ ánh sáng mặt trời cho cây trồng.

Are the upper slopes accessible for local events and gatherings?

Các sườn trên có thể tiếp cận cho các sự kiện và buổi họp mặt không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Upper slopes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Upper slopes

Không có idiom phù hợp