Bản dịch của từ Upper slopes trong tiếng Việt
Upper slopes
Upper slopes (Noun)
Many families live on the upper slopes of Mount Rainier.
Nhiều gia đình sống trên các sườn dốc cao của núi Rainier.
Few people can afford homes on the upper slopes.
Rất ít người có thể đủ khả năng mua nhà trên các sườn dốc cao.
Are there schools on the upper slopes of the hill?
Có trường học nào trên các sườn dốc cao của ngọn đồi không?
Upper slopes (Adjective)
The upper slopes of the hill are perfect for community gardens.
Các sườn trên của ngọn đồi rất thích hợp cho vườn cộng đồng.
The upper slopes do not have enough sunlight for crops.
Các sườn trên không có đủ ánh sáng mặt trời cho cây trồng.
Are the upper slopes accessible for local events and gatherings?
Các sườn trên có thể tiếp cận cho các sự kiện và buổi họp mặt không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp