Bản dịch của từ Uproot trong tiếng Việt
Uproot

Uproot (Verb)
The construction project will uproot several trees in the park.
Dự án xây dựng sẽ nhổ nhiều cây trong công viên.
The community protested against the plan to uproot the historic garden.
Cộng đồng phản đối kế hoạch nhổ khu vườn lịch sử.
The company decided to uproot its operations from the city center.
Công ty quyết định chuyển hoạt động từ trung tâm thành phố.
The government decided to uproot the community for urban development.
Chính phủ quyết định di dời cộng đồng để phát triển đô thị.
The company uprooted many families to build a new shopping mall.
Công ty di dời nhiều gia đình để xây dựng trung tâm mua sắm mới.
The natural disaster uprooted thousands of people from their homes.
Thảm họa tự nhiên di dời hàng ngàn người khỏi nhà của họ.
Dạng động từ của Uproot (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Uproot |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Uprooted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Uprooted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Uproots |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Uprooting |
Họ từ
Từ "uproot" (động từ) có nghĩa là lấy một cái gì đó ra khỏi gốc rễ, thường dùng để chỉ việc làm mất gốc, di chuyển hoặc loại bỏ một thứ gì đó khỏi môi trường tự nhiên của nó. Trong tiếng Anh Mỹ, "uproot" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học hay triết học, việc "uproot" có thể ám chỉ đến sự tước bỏ các giá trị văn hóa hoặc xã hội của một cá nhân hay cộng đồng.
Từ "uproot" xuất phát từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa tiền tố "up-" và danh từ "root". Tiền tố "up-" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, mang nghĩa "lên" hoặc "ra khỏi", trong khi "root" bắt nguồn từ tiếng Latinh "radix", có nghĩa là "gốc". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh quá trình loại bỏ hoặc phá hủy một cái gì đó từ gốc rễ, liên kết chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại về việc tước bỏ hoặc loại bỏ hoàn toàn.
Từ "uproot" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong văn cảnh mô tả sự di chuyển, thay đổi hoặc loại bỏ một thứ gì đó khỏi nguồn gốc của nó. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nông nghiệp (khai thác cây trồng), xã hội (di cư) và sinh thái (biến đổi khí hậu), thể hiện ý nghĩa về sự thay đổi và phá vỡ trạng thái ban đầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp