Bản dịch của từ Uproot trong tiếng Việt

Uproot

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uproot (Verb)

əpɹˈut
əpɹˈut
01

Kéo (thứ gì đó, đặc biệt là cây cối) ra khỏi mặt đất.

Pull something especially a tree or plant out of the ground.

Ví dụ

The construction project will uproot several trees in the park.

Dự án xây dựng sẽ nhổ nhiều cây trong công viên.

The community protested against the plan to uproot the historic garden.

Cộng đồng phản đối kế hoạch nhổ khu vườn lịch sử.

The company decided to uproot its operations from the city center.

Công ty quyết định chuyển hoạt động từ trung tâm thành phố.

02

Di chuyển (ai đó) khỏi nhà của họ hoặc một địa điểm quen thuộc.

Move someone from their home or a familiar location.

Ví dụ

The government decided to uproot the community for urban development.

Chính phủ quyết định di dời cộng đồng để phát triển đô thị.

The company uprooted many families to build a new shopping mall.

Công ty di dời nhiều gia đình để xây dựng trung tâm mua sắm mới.

The natural disaster uprooted thousands of people from their homes.

Thảm họa tự nhiên di dời hàng ngàn người khỏi nhà của họ.

Dạng động từ của Uproot (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Uproot

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Uprooted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Uprooted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Uproots

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Uprooting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uproot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uproot

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.