Bản dịch của từ Upscale dining trong tiếng Việt

Upscale dining

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Upscale dining (Noun)

ˈʌpskˌeɪl dˈaɪnɨŋ
ˈʌpskˌeɪl dˈaɪnɨŋ
01

Một loại hình ẩm thực cung cấp món ăn cao cấp và bầu không khí sang trọng.

A type of dining that provides high-quality cuisine and a luxurious atmosphere.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thưởng thức ẩm thực tại những cơ sở phục vụ khách hàng giàu có, thường có các món ăn cao cấp và dịch vụ tinh tế.

Dining at establishments that cater to an affluent clientele, often with gourmet dishes and fine service.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Các nhà hàng hoặc trải nghiệm ẩm thực được thiết kế để sang trọng và độc quyền.

Restaurants or food experiences that are designed to be exclusive and elegant.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Upscale dining cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Upscale dining

Không có idiom phù hợp