Bản dịch của từ Upside down trong tiếng Việt
Upside down

Upside down (Adverb)
She hung the painting upside down by mistake.
Cô ấy treo bức tranh ngược lên nhầm lẫn.
The bookshelf fell over, leaving the books upside down.
Kệ sách bị đổ, để lại sách ngược lên.
He entered the room and found everything upside down.
Anh ấy vào phòng và thấy mọi thứ đều ngược lên.
The protest turned the city upside down.
Cuộc biểu tình làm thành phố lộn ngược.
The unexpected news left everyone's life upside down.
Thông tin bất ngờ làm lộn ngược cuộc sống của mọi người.
The scandal shook the community upside down.
Vụ bê bối làm rung chuyển cộng đồng lộn ngược.
Upside down (Adjective)
The family felt upside down after losing their home in the fire.
Gia đình cảm thấy lộn ngược sau khi mất nhà trong vụ hỏa hoạn.
Her financial situation was upside down due to unexpected medical bills.
Tình hình tài chính của cô ấy lộn ngược vì hóa đơn y tế bất ngờ.
The community rallied to support the upside down business during the crisis.
Cộng đồng hỗ trợ doanh nghiệp lộn ngược trong suốt cuộc khủng hoảng.
The protest left the city in an upside-down state.
Cuộc biểu tình khiến thành phố trở nên lộn xộn.
The unexpected news turned their lives upside down.
Tin tức bất ngờ làm thay đổi cuộc sống của họ.
The social upheaval left everything upside down for weeks.
Cuộc biến động xã hội khiến mọi thứ trở nên lộn xộn trong vài tuần.
The upside down cake symbolizes chaos in the social hierarchy.
Chiếc bánh lật ngược tượng trưng cho sự hỗn loạn trong cấp bậc xã hội.
The upside down flag was a sign of distress during the protest.
Cờ lật ngược là biểu tượng của tình trạng khẩn cấp trong cuộc biểu tình.
The upside down world in the novel represents a dystopian society.
Thế giới lật ngược trong tiểu thuyết đại diện cho một xã hội hậu tận thế.
Dạng tính từ của Upside down (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Upside down Lộn ngược | - | - |
Cụm từ "upside down" mang nghĩa là một trạng thái đảo ngược, thường chỉ việc một vật thể nằm với mặt bên dưới ở phía trên. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mà không có sự khác biệt rõ rệt. Song, trong các ngữ cảnh khác nhau, "upside down" có thể ám chỉ không chỉ về vị trí vật lý mà còn về sự thay đổi tình huống, cảm xúc hoặc tâm trạng, phản ánh tính chất biểu trưng của ngôn ngữ.
Cụm từ "upside down" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "upside" xuất phát từ "up", mang nghĩa "lên trên", và "down", nghĩa là "xuống dưới". Từ "upside" gợi ý về hướng lên trên, trong khi "down" phản ánh trạng thái ngược lại. Lịch sử từ này phản ánh sự thay đổi vị trí không gian, dẫn đến nghĩa hiện tại là trạng thái bị lộn ngược hoặc đảo ngược, thường được áp dụng trong mô tả các vật thể hoặc tình huống không giữ vị trí bình thường của chúng.
Cụm từ "upside down" thường xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất cao hơn trong phần nói và viết do tính mô tả và biểu cảm của nó. Trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, cụm từ này được sử dụng để diễn tả trạng thái của một vật hoặc tình huống bị lộn ngược, thường liên quan đến các tình huống căng thẳng hoặc bất thường. Ví dụ, nó có thể được dùng để mô tả một bản đồ, một hình thức giấy tờ, hoặc cảm xúc khi mọi thứ không diễn ra như mong đợi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp