Bản dịch của từ Upside down trong tiếng Việt

Upside down

Adverb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Upside down (Adverb)

ˈʌpsˌɑɪd daʊn
ˈʌpsˌɑɪd daʊn
01

Đảo ngược để phần trên bây giờ ở dưới cùng.

Inverted, so that the top is now at the bottom.

Ví dụ

She hung the painting upside down by mistake.

Cô ấy treo bức tranh ngược lên nhầm lẫn.

The bookshelf fell over, leaving the books upside down.

Kệ sách bị đổ, để lại sách ngược lên.

He entered the room and found everything upside down.

Anh ấy vào phòng và thấy mọi thứ đều ngược lên.

02

Trong tình trạng hỗn loạn lớn.

In great disorder.

Ví dụ

The protest turned the city upside down.

Cuộc biểu tình làm thành phố lộn ngược.

The unexpected news left everyone's life upside down.

Thông tin bất ngờ làm lộn ngược cuộc sống của mọi người.

The scandal shook the community upside down.

Vụ bê bối làm rung chuyển cộng đồng lộn ngược.

Upside down (Adjective)

ˈʌpsˌɑɪd daʊn
ˈʌpsˌɑɪd daʊn
01

(tài chính) sở hữu nhiều tiền hơn giá trị thực của một thứ gì đó; có vốn chủ sở hữu âm.

(finance) owing more money for something than it is worth; having negative equity.

Ví dụ

The family felt upside down after losing their home in the fire.

Gia đình cảm thấy lộn ngược sau khi mất nhà trong vụ hỏa hoạn.

Her financial situation was upside down due to unexpected medical bills.

Tình hình tài chính của cô ấy lộn ngược vì hóa đơn y tế bất ngờ.

The community rallied to support the upside down business during the crisis.

Cộng đồng hỗ trợ doanh nghiệp lộn ngược trong suốt cuộc khủng hoảng.

02

Trong tình trạng hỗn loạn lớn.

In great disorder.

Ví dụ

The protest left the city in an upside-down state.

Cuộc biểu tình khiến thành phố trở nên lộn xộn.

The unexpected news turned their lives upside down.

Tin tức bất ngờ làm thay đổi cuộc sống của họ.

The social upheaval left everything upside down for weeks.

Cuộc biến động xã hội khiến mọi thứ trở nên lộn xộn trong vài tuần.

03

Đảo ngược; quay sao cho phần trên ở phía dưới.

Inverted; turned so that the top is at the bottom.

Ví dụ

The upside down cake symbolizes chaos in the social hierarchy.

Chiếc bánh lật ngược tượng trưng cho sự hỗn loạn trong cấp bậc xã hội.

The upside down flag was a sign of distress during the protest.

Cờ lật ngược là biểu tượng của tình trạng khẩn cấp trong cuộc biểu tình.

The upside down world in the novel represents a dystopian society.

Thế giới lật ngược trong tiểu thuyết đại diện cho một xã hội hậu tận thế.

Dạng tính từ của Upside down (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Upside down

Lộn ngược

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/upside down/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Upside down

Không có idiom phù hợp