Bản dịch của từ Upsize trong tiếng Việt
Upsize

Upsize (Verb)
Tăng kích thước, mức độ hoặc độ phức tạp của.
Increase the size extent or complexity of.
Many companies upsize their offices to accommodate more employees each year.
Nhiều công ty mở rộng văn phòng để chứa nhiều nhân viên hơn mỗi năm.
They do not upsize their workspace without careful planning and budgeting.
Họ không mở rộng không gian làm việc mà không có kế hoạch và ngân sách cẩn thận.
Do you think businesses should upsize during economic downturns?
Bạn có nghĩ rằng các doanh nghiệp nên mở rộng trong thời kỳ suy thoái kinh tế không?
Từ "upsize" có nghĩa là tăng kích thước hoặc thể tích của một sản phẩm hoặc dịch vụ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh và marketing. Trong tiếng Anh Mỹ, "upsize" phổ biến hơn, thường được áp dụng trong ngành thức ăn nhanh để khuyến khích khách hàng chọn kích thước lớn hơn. Trong khi đó, tiếng Anh Anh ít sử dụng thuật ngữ này, thay vào đó là "increase" hoặc "make larger". Sự khác biệt này thể hiện qua ngữ cảnh sử dụng và thói quen tiêu dùng ở hai khu vực.
Từ "upsize" xuất phát từ tiền tố "up-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "lên" hoặc "tăng", kết hợp với từ "size" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "sise", diễn tả kích thước hoặc dung tích. Khái niệm "upsize" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thương mại và marketing, ám chỉ việc mở rộng quy mô hoặc tăng cường một sản phẩm nhằm đáp ứng nhu cầu thị trường, phản ánh sự phát triển và cải tiến trong sản xuất và tiêu dùng.
Từ "upsize" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nói và viết khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến kinh doanh hoặc tiêu dùng. Trong các ngữ cảnh khác, "upsize" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm và chăm sóc sức khỏe, chỉ hành động tăng kích thước hoặc dung tích sản phẩm. Thuật ngữ này phản ánh xu hướng tiêu dùng hiện đại, nơi người tiêu dùng có xu hướng lựa chọn các sản phẩm lớn hơn hoặc nhiều hơn.