Bản dịch của từ Upstart trong tiếng Việt
Upstart

Upstart (Noun)
Người thăng chức đột ngột, đặc biệt là người có hành vi ngạo mạn.
A person who has risen suddenly in rank or importance especially one who behaves arrogantly.
The young upstart in the company was promoted to manager.
Người trẻ tuổi trong công ty đã được thăng chức lên làm quản lý.
The upstart's arrogant attitude caused tension among colleagues.
Thái độ kiêu ngạo của người mới nổi gây ra căng thẳng giữa đồng nghiệp.
The social event was disrupted by the upstart's inappropriate behavior.
Sự kiện xã hội bị phá vỡ bởi hành vi không phù hợp của kẻ mới nổi.
Một loạt các chuyển động trên các thanh song song hoặc không đối xứng, trong đó vận động viên thể dục đu người đến vị trí mà cơ thể của họ được đỡ bằng cánh tay phía trên thanh, đặc biệt là khi bắt đầu bài tập.
A series of movements on the parallel or asymmetric bars by which a gymnast swings to a position in which their body is supported by their arms above the bar especially at the start of a routine.
The young upstart impressed the crowd with his flawless routine.
Người trẻ tuổi ấn tượng với khán giả bằng màn trình diễn hoàn hảo của mình.
She practiced her upstart diligently to perfect her gymnastics routine.
Cô ấy luyện tập mạnh mẽ để hoàn thiện màn trình diễn thể dục của mình.
The upstart's graceful movements on the bars were captivating to watch.
Các động tác duyên dáng của người trẻ trên các thanh thang rất cuốn hút khi xem.
Họ từ
Từ "upstart" chỉ người hoặc tổ chức mới nổi, thường có tài sản hoặc thành công đột ngột và gây ra xáo trộn trong lĩnh vực của họ. Trong tiếng Anh, "upstart" có cả hình thức viết và phát âm giống nhau ở cả Anh và Mỹ. Nhưng trong một số trường hợp, người Anh có thể sử dụng từ này với nghĩa tiêu cực hơn, liên kết với sự kiêu ngạo, trong khi người Mỹ thường nhấn mạnh đến sự thành công nhanh chóng và không cần thiết phải châm biếm.
Từ "upstart" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 14, bắt đầu từ cụm từ "upstart", kết hợp giữa "up" (lên) và "start" (bắt đầu). Từ này ban đầu ám chỉ một người nổi lên nhanh chóng từ hoàn cảnh thấp kém để đạt được vị trí cao hơn trong xã hội. Sự chuyển đổi nghĩa diễn ra khi "upstart" trở thành thuật ngữ chỉ những người phô trương sự thành đạt hoặc tỏ ra kiêu ngạo, qua đó phản ánh những khía cạnh về sự tranh đấu xã hội và danh tiếng trong văn hóa hiện đại.
Từ "upstart" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi mà thí sinh có thể thảo luận về những cá nhân hoặc doanh nghiệp mới nổi lên trong một lĩnh vực cụ thể. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "upstart" thường được sử dụng để chỉ những người hoặc tổ chức mới, không có nhiều kinh nghiệm nhưng lại có tham vọng lớn, thường xuất hiện trong các câu chuyện khởi nghiệp hoặc các cuộc tranh luận về sự cạnh tranh trong thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp