Bản dịch của từ Upswing trong tiếng Việt
Upswing

Upswing (Noun)
The upswing in community support helped local businesses thrive last year.
Sự gia tăng hỗ trợ từ cộng đồng đã giúp các doanh nghiệp địa phương phát triển năm ngoái.
There was no upswing in volunteer participation during the pandemic.
Không có sự gia tăng nào trong việc tham gia tình nguyện trong đại dịch.
Is there an upswing in social media engagement among young adults?
Có phải có sự gia tăng nào trong việc tương tác trên mạng xã hội giữa người trẻ không?
Từ "upswing" chỉ sự gia tăng hoặc cải thiện về mặt kinh tế, xã hội, hay tình hình chung. Trong lĩnh vực kinh tế, "upswing" thường được sử dụng để mô tả giai đoạn phục hồi sau suy thoái, khi mà các chỉ số như GDP, việc làm hoặc tiêu dùng có xu hướng tăng lên. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến và có nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Anh, nhưng có thể xuất hiện nhiều hơn trong các ngữ cảnh kinh tế ở Mỹ.
Từ "upswing" có nguồn gốc từ động từ "swing", mang nghĩa là chuyển động qua lại, xuất phát từ tiếng Anh cổ. Tiền tố "up-" nhấn mạnh hướng đi lên. Nguyên thủy, "upswing" diễn tả sự gia tăng trong hoạt động hoặc trạng thái nào đó, thường liên quan đến kinh tế hay tâm lý. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ tình trạng tích cực, sự cải thiện hoặc xu hướng đi lên trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "upswing" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi mà các từ ngữ đơn giản hơn thường được tối ưu hóa. Tuy nhiên, "upswing" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh kinh tế và tài chính, dùng để chỉ sự gia tăng tích cực trong chỉ số hoặc xu hướng. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về cải thiện trong các lĩnh vực như sức khỏe và giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp