Bản dịch của từ Uptrend trong tiếng Việt

Uptrend

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uptrend (Noun)

ˈʌptɹɛnd
ˈʌptɹɛnd
01

Có xu hướng đi lên, đặc biệt là sự gia tăng về giá trị kinh tế.

An upward tendency especially a rise in economic value.

Ví dụ

The stock market showed a clear uptrend last quarter.

Thị trường chứng khoán có xu hướng tăng rõ rệt trong quý trước.

There was no uptrend in unemployment rates this year.

Không có xu hướng tăng nào trong tỷ lệ thất nghiệp năm nay.

Is there an uptrend in social media usage among teenagers?

Có phải có xu hướng tăng trong việc sử dụng mạng xã hội ở thanh thiếu niên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uptrend/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uptrend

Không có idiom phù hợp