Bản dịch của từ Upwards trong tiếng Việt
Upwards

Upwards (Adverb)
The number of volunteers is increasing upwards.
Số tình nguyện viên đang tăng lên.
The charity donations are moving upwards each month.
Số tiền quyên góp từ thiện đang tăng lên mỗi tháng.
The literacy rate in the region is going upwards steadily.
Tỷ lệ biết chữ ở khu vực đang tăng lên ổn định.
She looked upwards to admire the tall skyscrapers in the city.
Cô ấy nhìn lên để ngắm những tòa nhà chọc trời cao.
During the festival, people released lanterns that floated upwards into the night sky.
Trong lễ hội, mọi người thả những chiếc lồng đèn lên trời đêm.
The hot air balloon slowly ascended upwards, offering a breathtaking view.
Cái khinh khí cầu lên chậm rãi lên trời, mang lại cảnh đẹp đến ngỡ ngàng.
She is aiming to move upwards in her career.
Cô ấy đang cố gắng tiến lên trong sự nghiệp của mình.
The company's profits have been steadily increasing upwards.
Lợi nhuận của công ty đã tăng ổn định lên.
The number of volunteers has been going upwards every year.
Số lượng tình nguyện viên đã tăng lên mỗi năm.
Từ "upwards" là một trạng từ chỉ hướng nằm ngang hoặc chiều hướng đi lên, thường được sử dụng để mô tả sự di chuyển, tiến bộ hoặc sự gia tăng. Trong tiếng Anh Anh, phiên bản "upwards" giữ nguyên hình thức và cách phát âm, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, từ "upward" thường được sử dụng hơn, không có "s" ở cuối. Cả hai phiên bản đều được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh mô tả sự phát triển hoặc vị trí cao hơn.
Từ "upwards" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ cụm từ "up" kết hợp với hậu tố "wards", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "weard" có nghĩa là "theo hướng". Hậu tố này thường được sử dụng để chỉ hướng đi hoặc vị trí. Lịch sử từ ngữ cho thấy "upwards" được sử dụng để miêu tả chuyển động theo chiều dọc, thể hiện một sự chuyển biến hay tiến bộ, từ đó liên kết chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại.
Từ "upwards" xuất hiện với tần suất tương đối hợp lý trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, nơi việc mô tả xu hướng tăng hoặc di chuyển theo chiều dọc là phổ biến. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tài chính để chỉ sự gia tăng giá trị hoặc lợi nhuận, và trong khoa học tự nhiên để mô tả chuyển động theo phương thẳng đứng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



