Bản dịch của từ Urban centre trong tiếng Việt

Urban centre

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Urban centre (Noun)

ɝˈbən sˈɛntɚ
ɝˈbən sˈɛntɚ
01

Một khu vực trung tâm trong một thành phố nơi các hoạt động thương mại và xã hội tập trung.

A central area within a city where commercial and social activities are concentrated.

Ví dụ

New York is a bustling urban centre with many social activities.

New York là một trung tâm đô thị nhộn nhịp với nhiều hoạt động xã hội.

The urban centre does not lack parks for community events.

Trung tâm đô thị không thiếu công viên cho các sự kiện cộng đồng.

Is the urban centre the best place for social gatherings?

Trung tâm đô thị có phải là nơi tốt nhất cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

The urban centre of New York is always bustling with activity.

Trung tâm đô thị của New York luôn nhộn nhịp hoạt động.

Many people do not visit the urban centre on weekends.

Nhiều người không đến trung tâm đô thị vào cuối tuần.

02

Một nơi làm điểm nhấn cho đời sống kinh tế và văn hóa trong một thành phố hoặc thị trấn.

A place that serves as the focal point of economic and cultural life in a city or town.

Ví dụ

New York is a major urban centre for culture and business.

New York là một trung tâm đô thị lớn về văn hóa và kinh doanh.

Many people do not visit the urban centre on weekends.

Nhiều người không đến trung tâm đô thị vào cuối tuần.

Is the urban centre in your city well-developed and accessible?

Trung tâm đô thị ở thành phố bạn có phát triển và dễ tiếp cận không?

The urban centre of New York hosts many cultural events each year.

Trung tâm đô thị của New York tổ chức nhiều sự kiện văn hóa mỗi năm.

The urban centre in my town does not attract many visitors.

Trung tâm đô thị trong thành phố tôi không thu hút nhiều du khách.

03

Một khu vực có đặc điểm mật độ dân số cao và các hoạt động kinh tế đa dạng.

An area characterized by high population density and diverse economic activities.

Ví dụ

New York is a bustling urban centre with diverse cultures and businesses.

New York là một trung tâm đô thị nhộn nhịp với nhiều nền văn hóa và doanh nghiệp.

Many people do not live in the urban centre of Los Angeles.

Nhiều người không sống trong trung tâm đô thị của Los Angeles.

Is Chicago considered an urban centre for social activities and events?

Chicago có được coi là một trung tâm đô thị cho các hoạt động và sự kiện xã hội không?

New York City is a major urban centre in the United States.

Thành phố New York là một trung tâm đô thị lớn ở Hoa Kỳ.

Many people do not live near an urban centre in rural areas.

Nhiều người không sống gần một trung tâm đô thị ở vùng nông thôn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Urban centre cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 2
[...] In many nations across the globe, rural inhabitants are flocking to resulting in a decline in the countryside population [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 2
Bài mẫu IELTS Writing cho đề thi ngày 9-6-2018
[...] Also, residential areas with small living spaces that can accommodate a growing population should be established in [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing cho đề thi ngày 9-6-2018
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 2
[...] For instance, often house industries and businesses that require a large labour force, leading to an increase in employment rates [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 2
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Creativity - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] In like Hanoi and Ho Chi Minh City, you can find an emerging street art scene with colourful murals and graffiti that express social messages, cultural pride, and contemporary themes [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Creativity - Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Urban centre

Không có idiom phù hợp