Bản dịch của từ Urban form trong tiếng Việt

Urban form

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Urban form(Noun)

ɝˈbən fˈɔɹm
ɝˈbən fˈɔɹm
01

Cấu trúc và bố trí vật lý của các khu vực đô thị, bao gồm sự phân bố của các tòa nhà, đường phố, và không gian công cộng.

The physical layout and structure of urban areas, including the distribution of buildings, roads, and public spaces.

Ví dụ
02

Các đặc điểm hình thái học của một thành phố, xác định hình dạng và thiết kế của nó.

The morphological characteristics of a city, determining its shape and design.

Ví dụ
03

Cấu hình các loại hình sử dụng đất trong một khu vực đô thị, ảnh hưởng đến các yếu tố xã hội, kinh tế và môi trường.

The configuration of land uses within an urban area, impacting social, economic, and environmental factors.

Ví dụ