Bản dịch của từ Urban form trong tiếng Việt
Urban form
Noun [U/C]

Urban form(Noun)
ɝˈbən fˈɔɹm
ɝˈbən fˈɔɹm
Ví dụ
02
Các đặc điểm hình thái học của một thành phố, xác định hình dạng và thiết kế của nó.
The morphological characteristics of a city, determining its shape and design.
Ví dụ
03
Cấu hình các loại hình sử dụng đất trong một khu vực đô thị, ảnh hưởng đến các yếu tố xã hội, kinh tế và môi trường.
The configuration of land uses within an urban area, impacting social, economic, and environmental factors.
Ví dụ
