Bản dịch của từ Urban jungle trong tiếng Việt

Urban jungle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Urban jungle (Noun)

ɝˈbən dʒˈʌŋɡəl
ɝˈbən dʒˈʌŋɡəl
01

Một thuật ngữ dùng để mô tả môi trường thành phố đông dân cư và thường hỗn loạn.

A term used to describe a densely populated often chaotic city environment.

Ví dụ

New York City is often called an urban jungle due to its chaos.

Thành phố New York thường được gọi là rừng đô thị vì sự hỗn loạn.

The urban jungle does not provide enough green spaces for residents.

Rừng đô thị không cung cấp đủ không gian xanh cho cư dân.

Is the urban jungle a safe place for families to live?

Rừng đô thị có phải là nơi an toàn cho các gia đình sinh sống không?

02

Một thuật ngữ tương phản để ám chỉ sự hoang dã và thiên nhiên được tìm thấy trong các khu vực thành thị.

A contrasting term to imply the wildness and nature found within urban areas.

Ví dụ

New York City feels like an urban jungle during summer nights.

Thành phố New York cảm thấy như một khu rừng đô thị vào đêm hè.

The urban jungle does not include enough green spaces for residents.

Khu rừng đô thị không có đủ không gian xanh cho cư dân.

Is Chicago considered an urban jungle because of its skyscrapers?

Có phải Chicago được coi là một khu rừng đô thị vì những tòa nhà chọc trời?

03

Một biểu hiện nêu bật những thách thức và đấu tranh của cuộc sống đô thị.

An expression highlighting the challenges and struggles of urban living.

Ví dụ

Living in an urban jungle can be overwhelming for many residents.

Sống trong khu rừng đô thị có thể áp lực cho nhiều cư dân.

The urban jungle does not always provide a sense of community.

Khu rừng đô thị không phải lúc nào cũng tạo cảm giác cộng đồng.

Is the urban jungle affecting people's mental health in cities like New York?

Khu rừng đô thị có ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của người dân ở New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/urban jungle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Urban jungle

Không có idiom phù hợp