Bản dịch của từ Urban sprawl trong tiếng Việt

Urban sprawl

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Urban sprawl (Noun)

ˈɝɹbn̩ spɹɑl
ˈɝɹbn̩ spɹɑl
01

Sự mở rộng không kiểm soát của các khu đô thị.

The uncontrolled expansion of urban areas.

Ví dụ

Urban sprawl leads to environmental degradation and traffic congestion.

Sự lụt lội đô thị dẫn đến suy thoái môi trường và tắc nghẽn giao thông.

Government policies can help regulate urban sprawl in growing cities.

Chính sách của chính phủ có thể giúp điều chỉnh sự lụt lội đô thị ở các thành phố đang phát triển.

The negative impacts of urban sprawl on communities are widely recognized.

Những tác động tiêu cực của sự lụt lội đô thị đối với cộng đồng được nhiều người công nhận.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/urban sprawl/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Urban sprawl

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.