Bản dịch của từ Urban sprawl trong tiếng Việt
Urban sprawl

Urban sprawl (Noun)
Sự mở rộng không kiểm soát của các khu đô thị.
The uncontrolled expansion of urban areas.
Urban sprawl leads to environmental degradation and traffic congestion.
Sự lụt lội đô thị dẫn đến suy thoái môi trường và tắc nghẽn giao thông.
Government policies can help regulate urban sprawl in growing cities.
Chính sách của chính phủ có thể giúp điều chỉnh sự lụt lội đô thị ở các thành phố đang phát triển.
The negative impacts of urban sprawl on communities are widely recognized.
Những tác động tiêu cực của sự lụt lội đô thị đối với cộng đồng được nhiều người công nhận.
Urban sprawl là thuật ngữ chỉ sự mở rộng không kiểm soát của các khu đô thị ra bên ngoài các ranh giới hiện tại, thường dẫn đến việc phát triển các khu dân cư và cơ sở hạ tầng xa trung tâm thành phố. Thuật ngữ này phản ánh sự gia tăng dân số và nhu cầu về nhà ở, nhưng cũng gây ra vấn đề về môi trường và giao thông. Ở Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng đôi khi có thể được gọi là "suburban sprawl". Mặc dù hàm ý giống nhau, cách dùng có thể thay đổi theo vùng miền và ngữ cảnh.
Khái niệm "urban sprawl" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "urban" có nguồn gốc từ tiếng Latin "urbanus", nghĩa là thuộc về thành phố. "Sprawl" bắt nguồn từ từ "sprawl" trong tiếng Anh, diễn tả sự mở rộng rải rác không có kế hoạch của các khu vực đô thị. Sự kết hợp này phản ánh hiện tượng đô thị hóa không đồng đều trong thế kỷ 20, khi các thành phố mở rộng ra vùng ngoại ô, dẫn đến các vấn đề môi trường và xã hội hiện nay.
Thuật ngữ "urban sprawl" được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và nói, phản ánh tình hình đô thị hóa nhanh chóng. Từ này thường xuất hiện trong bối cảnh quy hoạch đô thị, môi trường và phát triển bền vững. Chế độ sử dụng từ ngữ này thường liên quan đến các vấn đề như ô nhiễm, giao thông và sự phân bố dân cư không đồng đều trong các khu vực đô thị và ngoại ô.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp