Bản dịch của từ Urbanite trong tiếng Việt

Urbanite

Noun [U/C]

Urbanite (Noun)

ˈɝbənˌɑɪt
ˈɝɹbənˌɑɪt
01

Một người sống ở một thị trấn hoặc thành phố.

A person who lives in a town or city.

Ví dụ

The urbanite enjoyed the hustle and bustle of city life.

Người sống ở thành phố thích sự hối hả của cuộc sống thành phố.

Urbanites often have access to better job opportunities.

Người sống ở thành phố thường có cơ hội việc làm tốt hơn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Urbanite

Không có idiom phù hợp