Bản dịch của từ Urbanite trong tiếng Việt
Urbanite

Urbanite (Noun)
The urbanite enjoyed the hustle and bustle of city life.
Người sống ở thành phố thích sự hối hả của cuộc sống thành phố.
Urbanites often have access to better job opportunities.
Người sống ở thành phố thường có cơ hội việc làm tốt hơn.
The urbanite community organized a charity event for the homeless.
Cộng đồng người sống ở thành phố tổ chức sự kiện từ thiện cho người vô gia cư.
Từ "urbanite" chỉ một người sống ở thành phố, đặc biệt là những cá nhân có phong cách sống và tư duy gắn liền với môi trường đô thị. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người thích các tiện nghi văn minh, hoạt động xã hội sôi nổi và nền văn hóa đa dạng của thành phố. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách dùng từ này, cả hai đều công nhận nghĩa như nhau và không có dạng viết nào khác.
Từ "urbanite" bắt nguồn từ tiếng Latin "urbanus", có nghĩa là "thuộc về thành phố". "Urbanus" xuất phát từ "urbs", nghĩa là "thành phố". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những người sống ở khu vực đô thị, phản ánh sự phát triển và hiện đại hóa của các cộng đồng đô thị. Ngày nay, "urbanite" được dùng để mô tả những cá nhân có lối sống, văn hóa và thói quen liên quan đến môi trường đô thị, thể hiện sự kết nối với nhịp sống thành phố.
Từ "urbanite" thường ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, mặc dù có thể gặp trong ngữ cảnh về đô thị hóa và văn hóa thành phố. Trong phần đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan đến sinh hoạt đô thị, trong khi phần nói có thể xoay quanh thảo luận về cách sống ở thành phố. Trong các ngữ cảnh khác, "urbanite" thường được sử dụng để chỉ những người sống tại các khu vực đô thị, thường gắn liền với lối sống hiện đại và các vấn đề xã hội trong môi trường đô thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp