Bản dịch của từ Urbanite trong tiếng Việt

Urbanite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Urbanite (Noun)

ˈɝbənˌɑɪt
ˈɝɹbənˌɑɪt
01

Một người sống ở một thị trấn hoặc thành phố.

A person who lives in a town or city.

Ví dụ

The urbanite enjoyed the hustle and bustle of city life.

Người sống ở thành phố thích sự hối hả của cuộc sống thành phố.

Urbanites often have access to better job opportunities.

Người sống ở thành phố thường có cơ hội việc làm tốt hơn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/urbanite/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.