Bản dịch của từ Urdu trong tiếng Việt

Urdu

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Urdu (Noun)

ɚdˈu
ˈʊɹdu
01

Một ngôn ngữ ấn độ có liên quan chặt chẽ với tiếng hindi nhưng được viết bằng chữ ba tư và có nhiều từ mượn từ tiếng ba tư và tiếng ả rập.

An indic language closely related to hindi but written in the persian script and having many loanwords from persian and arabic.

Ví dụ

Learning Urdu script can help understand its rich vocabulary better.

Học chữ viết tiếng Urdu có thể giúp hiểu vốn từ vựng phong phú của nó tốt hơn.

Urdu poetry is a significant cultural aspect in many South Asian communities.

Thơ tiếng Urdu là một khía cạnh văn hóa quan trọng trong nhiều cộng đồng Nam Á.

She enjoys listening to Urdu music to appreciate the language.

Cô ấy thích nghe nhạc tiếng Urdu để đánh giá cao ngôn ngữ này.

Urdu (Noun Uncountable)

ɚdˈu
ˈʊɹdu
01

Ngôn ngữ ấn độ của người nói tiếng urdu.

The indic language of the urdu-speaking people.

Ví dụ

Learning Urdu can help connect with Urdu-speaking communities.

Học tiếng Urdu có thể giúp kết nối với các cộng đồng nói tiếng Urdu.

Urdu poetry is celebrated for its rich cultural significance.

Thơ tiếng Urdu được tôn vinh vì ý nghĩa văn hóa phong phú của nó.

Understanding Urdu is beneficial for social interactions in certain regions.

Hiểu tiếng Urdu có lợi cho các tương tác xã hội ở một số khu vực nhất định.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/urdu/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Urdu

Không có idiom phù hợp