Bản dịch của từ Urinary frequency trong tiếng Việt

Urinary frequency

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Urinary frequency (Noun)

jɝˈənˌɛɹi fɹˈikwənsi
jɝˈənˌɛɹi fɹˈikwənsi
01

Tình trạng phải đi tiểu nhiều hơn bình thường.

The condition of having to urinate more often than normal.

Ví dụ

Many elderly people experience urinary frequency in social situations.

Nhiều người cao tuổi gặp phải tần suất tiểu tiện trong các tình huống xã hội.

Young adults do not usually have urinary frequency at parties.

Người lớn trẻ tuổi thường không gặp tần suất tiểu tiện tại các bữa tiệc.

Does urinary frequency affect social interactions among college students?

Tần suất tiểu tiện có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội giữa sinh viên không?

02

Sự gia tăng tần suất đi tiểu, thường liên quan đến một tình trạng y tế.

An increase in the frequency of urination, often associated with a medical condition.

Ví dụ

Many elderly people experience urinary frequency due to various health issues.

Nhiều người cao tuổi gặp phải tần suất tiểu tiện do các vấn đề sức khỏe.

Young adults do not usually complain about urinary frequency in social settings.

Người lớn tuổi thường không phàn nàn về tần suất tiểu tiện trong các buổi giao lưu.

Is urinary frequency common among young people in urban areas?

Tần suất tiểu tiện có phổ biến trong giới trẻ ở khu vực đô thị không?

03

Hành động cần đi tiểu thường xuyên, có thể chỉ ra một vấn đề tiềm ẩn.

The act of needing to urinate frequently, which can indicate an underlying issue.

Ví dụ

Many people experience urinary frequency during social gatherings with lots of drinks.

Nhiều người gặp phải tình trạng tiểu nhiều trong các buổi gặp mặt xã hội.

She does not have urinary frequency at parties, unlike her friends.

Cô ấy không bị tiểu nhiều khi dự tiệc, khác với bạn bè.

Does urinary frequency affect your ability to enjoy social events?

Tình trạng tiểu nhiều có ảnh hưởng đến khả năng tham gia sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/urinary frequency/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Urinary frequency

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.