Bản dịch của từ Uruguay trong tiếng Việt

Uruguay

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uruguay (Noun)

jˈɝəgwaɪ
jˈɝəgweɪ
01

Một quốc gia ở nam mỹ.

A country in south america.

Ví dụ

Uruguay has a high literacy rate of 98.5 percent.

Uruguay có tỷ lệ biết chữ cao 98,5 phần trăm.

Uruguay does not have a large population compared to Brazil.

Uruguay không có dân số lớn so với Brazil.

Is Uruguay known for its social welfare programs?

Uruguay có nổi tiếng với các chương trình phúc lợi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uruguay/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uruguay

Không có idiom phù hợp