Bản dịch của từ Urus trong tiếng Việt

Urus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Urus (Noun)

jˈʊɹəs
jˈʊɹəs
01

Những con bò rừng.

The aurochs.

Ví dụ

The urus was a large, wild ancestor of domestic cattle.

Urus là một loài gia súc hoang dã lớn.

The urus played a significant role in early human societies.

Urus đóng vai trò quan trọng trong xã hội loài người sớm.

The urus became extinct in the early 17th century.

Urus đã tuyệt chủng vào đầu thế kỷ 17.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/urus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Urus

Không có idiom phù hợp