Bản dịch của từ Urushiol trong tiếng Việt

Urushiol

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Urushiol (Noun)

ˈʊɹuʃioʊl
ˈʊɹuʃioʊl
01

Một hợp chất hữu cơ chứa dầu được tìm thấy trong nhựa của cây thường xuân độc và một số cây khác, gây ra phản ứng dị ứng ở một số người.

An oily organic compound found in the sap of poison ivy and certain other plants, which causes allergic reactions in some individuals.

Ví dụ

Urushiol can trigger severe rashes in people sensitive to poison ivy.

Urushiol có thể gây ra phát ban nghiêm trọng cho người nhạy cảm với thường xuân.

Many people do not realize urushiol is present in poison oak.

Nhiều người không nhận ra urushiol có mặt trong cây sồi độc.

Is urushiol the reason for your allergic reaction at the picnic?

Urushiol có phải là lý do cho phản ứng dị ứng của bạn tại buổi picnic không?

02

Chất gây dị ứng phản ứng trong nhựa của cây sồi độc và cây thường xuân độc.

The reactive allergen in the sap of the poison oak and poison sumac as well.

Ví dụ

Urushiol causes allergic reactions in many people during outdoor activities.

Urushiol gây ra phản ứng dị ứng ở nhiều người khi hoạt động ngoài trời.

Many people do not know about urushiol's effects on skin.

Nhiều người không biết về tác động của urushiol lên da.

Is urushiol present in poison ivy or only in poison oak?

Urushiol có xuất hiện trong cây thường xuân độc hay chỉ trong sồi độc?

03

Một thành phần chính trong sản xuất sơn mài, lấy từ cùng một nguồn cây.

A key component in lacquer production, derived from the same plant source.

Ví dụ

Urushiol is essential for traditional lacquer used in Japanese art.

Urushiol là thành phần thiết yếu cho sơn truyền thống trong nghệ thuật Nhật Bản.

Many artists do not use urushiol in modern lacquer techniques.

Nhiều nghệ sĩ không sử dụng urushiol trong kỹ thuật sơn hiện đại.

Is urushiol safe for everyone when used in lacquer products?

Urushiol có an toàn cho mọi người khi được sử dụng trong sản phẩm sơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/urushiol/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Urushiol

Không có idiom phù hợp