Bản dịch của từ Usa trong tiếng Việt

Usa

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Usa(Noun)

ˈuːsɐ
ˈusə
01

Một liên bang cộng hòa ở Bắc Mỹ bao gồm 50 tiểu bang, một khu vực liên bang và một số lãnh thổ.

A federal republic in North America comprising 50 states a federal district and several territories

Ví dụ
02

Chính phủ Hoa Kỳ hoặc các đại diện của họ

The United States Government or its representatives

Ví dụ
03

Một thuật ngữ thông dụng trong tiếng lóng để chỉ Hoa Kỳ

A common colloquial term for the United States of America

Ví dụ

Họ từ