Bản dịch của từ Used cooking oil disposal trong tiếng Việt

Used cooking oil disposal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Used cooking oil disposal (Noun)

jˈuzd kˈʊkɨŋ ˈɔɪl dɨspˈoʊzəl
jˈuzd kˈʊkɨŋ ˈɔɪl dɨspˈoʊzəl
01

Hành động loại bỏ dầu ăn đã sử dụng một cách thích hợp.

The act of getting rid of used cooking oil in an appropriate manner.

Ví dụ

Used cooking oil disposal is crucial for protecting our environment.

Việc xử lý dầu ăn đã qua sử dụng rất quan trọng để bảo vệ môi trường.

Many people do not understand used cooking oil disposal methods.

Nhiều người không hiểu các phương pháp xử lý dầu ăn đã qua sử dụng.

Is used cooking oil disposal mandatory in your local community programs?

Việc xử lý dầu ăn đã qua sử dụng có bắt buộc trong các chương trình cộng đồng của bạn không?

02

Một phương pháp hay quy trình để vứt bỏ dầu ăn đã sử dụng một cách an toàn và có trách nhiệm.

A method or process for discarding used cooking oil safely and responsibly.

Ví dụ

Used cooking oil disposal is essential for a cleaner environment.

Việc xử lý dầu ăn đã qua sử dụng rất quan trọng cho môi trường sạch.

Many people do not know about used cooking oil disposal methods.

Nhiều người không biết về các phương pháp xử lý dầu ăn đã qua sử dụng.

Is used cooking oil disposal common in community recycling programs?

Việc xử lý dầu ăn đã qua sử dụng có phổ biến trong các chương trình tái chế cộng đồng không?

03

Một hệ thống hoặc chiến lược để quản lý dầu ăn thải loại nhằm ngăn ngừa thiệt hại môi trường.

A system or strategy for managing waste cooking oil to prevent environmental harm.

Ví dụ

The city implemented used cooking oil disposal to protect our environment.

Thành phố đã thực hiện việc xử lý dầu ăn đã qua sử dụng để bảo vệ môi trường.

Many people do not know about used cooking oil disposal methods.

Nhiều người không biết về các phương pháp xử lý dầu ăn đã qua sử dụng.

What are the benefits of used cooking oil disposal in communities?

Lợi ích của việc xử lý dầu ăn đã qua sử dụng trong cộng đồng là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/used cooking oil disposal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Used cooking oil disposal

Không có idiom phù hợp