Bản dịch của từ Used cooking oil disposal trong tiếng Việt

Used cooking oil disposal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Used cooking oil disposal(Noun)

jˈuzd kˈʊkɨŋ ˈɔɪl dɨspˈoʊzəl
jˈuzd kˈʊkɨŋ ˈɔɪl dɨspˈoʊzəl
01

Hành động loại bỏ dầu ăn đã sử dụng một cách thích hợp.

The act of getting rid of used cooking oil in an appropriate manner.

Ví dụ
02

Một phương pháp hay quy trình để vứt bỏ dầu ăn đã sử dụng một cách an toàn và có trách nhiệm.

A method or process for discarding used cooking oil safely and responsibly.

Ví dụ
03

Một hệ thống hoặc chiến lược để quản lý dầu ăn thải loại nhằm ngăn ngừa thiệt hại môi trường.

A system or strategy for managing waste cooking oil to prevent environmental harm.

Ví dụ