Bản dịch của từ Used cooking oil disposal trong tiếng Việt
Used cooking oil disposal

Used cooking oil disposal (Noun)
Hành động loại bỏ dầu ăn đã sử dụng một cách thích hợp.
The act of getting rid of used cooking oil in an appropriate manner.
Used cooking oil disposal is crucial for protecting our environment.
Việc xử lý dầu ăn đã qua sử dụng rất quan trọng để bảo vệ môi trường.
Many people do not understand used cooking oil disposal methods.
Nhiều người không hiểu các phương pháp xử lý dầu ăn đã qua sử dụng.
Is used cooking oil disposal mandatory in your local community programs?
Việc xử lý dầu ăn đã qua sử dụng có bắt buộc trong các chương trình cộng đồng của bạn không?
Một phương pháp hay quy trình để vứt bỏ dầu ăn đã sử dụng một cách an toàn và có trách nhiệm.
A method or process for discarding used cooking oil safely and responsibly.
Used cooking oil disposal is essential for a cleaner environment.
Việc xử lý dầu ăn đã qua sử dụng rất quan trọng cho môi trường sạch.
Many people do not know about used cooking oil disposal methods.
Nhiều người không biết về các phương pháp xử lý dầu ăn đã qua sử dụng.
Is used cooking oil disposal common in community recycling programs?
Việc xử lý dầu ăn đã qua sử dụng có phổ biến trong các chương trình tái chế cộng đồng không?
The city implemented used cooking oil disposal to protect our environment.
Thành phố đã thực hiện việc xử lý dầu ăn đã qua sử dụng để bảo vệ môi trường.
Many people do not know about used cooking oil disposal methods.
Nhiều người không biết về các phương pháp xử lý dầu ăn đã qua sử dụng.
What are the benefits of used cooking oil disposal in communities?
Lợi ích của việc xử lý dầu ăn đã qua sử dụng trong cộng đồng là gì?