Bản dịch của từ Used to trong tiếng Việt
Used to

Used to (Adjective)
She is used to crowded places.
Cô ấy quen với những nơi đông đúc.
He is used to different cultural practices.
Anh ấy quen với các phong tục văn hóa khác nhau.
They are used to loud music at parties.
Họ quen với âm nhạc ồn ào tại các bữa tiệc.
Cụm từ "used to" trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả thói quen hoặc tình huống trong quá khứ mà hiện tại không còn đúng nữa. Trong tiếng Anh Anh, hình thức và cách phát âm tương đối giống với tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu khi nói. Về mặt ngữ nghĩa, "used to" thường đi kèm với động từ nguyên thể để chỉ những hành động đã xảy ra thường xuyên trong quá khứ, ví dụ: "I used to play football".
Cụm từ "used to" xuất phát từ động từ "use", có nguồn gốc từ tiếng Latin "uti", mang nghĩa là "sử dụng" hoặc "tiêu thụ". Trong tiếng Anh cổ, cụm này đã được phát triển để chỉ thói quen hoặc trạng thái trong quá khứ mà hiện tại không còn tồn tại. Chức năng ngữ pháp của "used to" trong tiếng Anh hiện đại nhấn mạnh những hành động hoặc trạng thái đã xảy ra thường xuyên nhưng đã chấm dứt, phản ánh tính biến đổi của thời gian và thói quen.
Cụm từ "used to" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần nói và viết, nhằm diễn tả thói quen hay tình huống xảy ra trong quá khứ. Trong phần nghe và đọc, "used to" cũng có thể được gặp trong các đoạn văn mô tả sự thay đổi. Ngoài ngữ cảnh IELTS, cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để nhấn mạnh thói quen đã qua hoặc trạng thái không còn tồn tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



