Bản dịch của từ Useful tool trong tiếng Việt
Useful tool
Useful tool (Noun)
Một thiết bị hoặc dụng cụ, đặc biệt là một cái được cầm trong tay, được sử dụng để thực hiện một chức năng cụ thể.
A device or implement, especially one held in the hand, used to carry out a particular function.
A smartphone is a useful tool for social media communication.
Điện thoại thông minh là một công cụ hữu ích cho giao tiếp mạng xã hội.
A laptop is not a useful tool for face-to-face meetings.
Máy tính xách tay không phải là công cụ hữu ích cho các cuộc họp trực tiếp.
Is a camera a useful tool for documenting social events?
Máy ảnh có phải là một công cụ hữu ích để ghi lại sự kiện xã hội không?
Một phương tiện để đạt được một mục tiêu.
A means by which a purpose can be achieved.
Social media is a useful tool for connecting with friends and family.
Mạng xã hội là công cụ hữu ích để kết nối với bạn bè và gia đình.
A useful tool cannot replace face-to-face communication in social settings.
Một công cụ hữu ích không thể thay thế giao tiếp trực tiếp trong các tình huống xã hội.
Is online networking a useful tool for building social relationships?
Liệu việc kết nối trực tuyến có phải là công cụ hữu ích để xây dựng mối quan hệ xã hội không?
Social media is a useful tool for connecting people worldwide.
Mạng xã hội là một công cụ hữu ích để kết nối mọi người trên toàn cầu.
A useful tool does not guarantee success in social movements.
Một công cụ hữu ích không đảm bảo thành công trong các phong trào xã hội.
Is volunteering a useful tool for improving social skills?
Làm tình nguyện có phải là một công cụ hữu ích để cải thiện kỹ năng xã hội không?
Cụm từ "useful tool" thường được hiểu là một phương tiện hoặc thiết bị hữu ích giúp thực hiện một nhiệm vụ nào đó một cách hiệu quả. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "tool" có thể chỉ đến các công cụ vật lý, trong khi ở những ngữ cảnh khác, nó cũng có thể ám chỉ đến công cụ ảo hoặc phần mềm hỗ trợ.