Bản dịch của từ Useful tool trong tiếng Việt

Useful tool

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Useful tool (Noun)

jˈusfəl tˈul
jˈusfəl tˈul
01

Một thiết bị hoặc dụng cụ, đặc biệt là một cái được cầm trong tay, được sử dụng để thực hiện một chức năng cụ thể.

A device or implement, especially one held in the hand, used to carry out a particular function.

Ví dụ

A smartphone is a useful tool for social media communication.

Điện thoại thông minh là một công cụ hữu ích cho giao tiếp mạng xã hội.

A laptop is not a useful tool for face-to-face meetings.

Máy tính xách tay không phải là công cụ hữu ích cho các cuộc họp trực tiếp.

Is a camera a useful tool for documenting social events?

Máy ảnh có phải là một công cụ hữu ích để ghi lại sự kiện xã hội không?

02

Một phương tiện để đạt được một mục tiêu.

A means by which a purpose can be achieved.

Ví dụ

Social media is a useful tool for connecting with friends and family.

Mạng xã hội là công cụ hữu ích để kết nối với bạn bè và gia đình.

A useful tool cannot replace face-to-face communication in social settings.

Một công cụ hữu ích không thể thay thế giao tiếp trực tiếp trong các tình huống xã hội.

Is online networking a useful tool for building social relationships?

Liệu việc kết nối trực tuyến có phải là công cụ hữu ích để xây dựng mối quan hệ xã hội không?

03

Một người hoặc một thứ đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được một mục tiêu.

A person or thing that plays an important role in achieving a goal.

Ví dụ

Social media is a useful tool for connecting people worldwide.

Mạng xã hội là một công cụ hữu ích để kết nối mọi người trên toàn cầu.

A useful tool does not guarantee success in social movements.

Một công cụ hữu ích không đảm bảo thành công trong các phong trào xã hội.

Is volunteering a useful tool for improving social skills?

Làm tình nguyện có phải là một công cụ hữu ích để cải thiện kỹ năng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Useful tool cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/01/2023
[...] However, I would argue that although video is an extremely written documents hold an equally valuable place in educating people about the customs and culture of those from other countries [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/01/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
[...] Sports sponsorship has become a popular marketing by companies to advertise their brand to a wider audience [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023

Idiom with Useful tool

Không có idiom phù hợp