Bản dịch của từ Ut trong tiếng Việt
Ut

Ut (Noun)
The choir sang the 'ut' note beautifully.
Hòa tấu hát nốt 'ut' tuyệt vời.
In the music theory class, students learned about 'ut'.
Trong lớp lý thuyết âm nhạc, học sinh học về 'ut'.
The composer emphasized the importance of 'ut' in compositions.
Nhà soạn nhạc nhấn mạnh sự quan trọng của 'ut' trong các tác phẩm.
Họ từ
Từ "ut" không phải là một từ thông dụng trong tiếng Anh chính thống mà thường xuất hiện trong ngữ cảnh âm nhạc, khi chỉ đến độ cao thứ hai của thang âm diatonic theo hệ thống solfège. Trong âm nhạc cổ điển, "ut" đã từng được sử dụng để chỉ nốt đầu tiên trong thang âm, nhưng đã được thay thế bởi "do" trong nhiều ngữ điệu hiện đại ngày nay. Hiện tại, từ này hầu như không còn được sử dụng rộng rãi ngoài những ngữ cảnh cụ thể trong âm nhạc.
Từ "ut" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nơi nó có nghĩa là "để" hoặc "như". Trong ngữ pháp Latinh, "ut" thường được sử dụng làm liên từ để chỉ mục đích hoặc điều kiện. Qua thời gian, "ut" đã duy trì ý nghĩa chỉ sự chuyển tiếp hoặc mục tiêu trong nhiều ngôn ngữ phương Tây. Hiện nay, trong tiếng Anh, "ut" không còn được sử dụng độc lập mà phản ánh trong các cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn, liên quan đến mục đích hoặc điều kiện trong câu.
Từ "ut" không phải là một từ tiếng Anh chuẩn và không có tần suất sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh khác, "ut" có thể xuất hiện trong các ngôn ngữ khác, đặc biệt là trong các ngữ điệu hay từ chuyên ngành như âm nhạc, nơi nó có thể được sử dụng để chỉ một nốt nhạc. Tuy nhiên, trong tiếng Anh, từ này không có ý nghĩa hay bối cảnh rõ ràng, dẫn đến việc nó không thường xuyên được sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp