Bản dịch của từ Ut trong tiếng Việt

Ut

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ut (Noun)

ət
ət
01

(âm nhạc, ghi ngày tháng) âm tiết (trước đây) được dùng trong solfège để thể hiện nốt đầu tiên của âm giai trưởng.

(music, dated) syllable (formerly) used in solfège to represent the first note of a major scale.

Ví dụ

The choir sang the 'ut' note beautifully.

Hòa tấu hát nốt 'ut' tuyệt vời.

In the music theory class, students learned about 'ut'.

Trong lớp lý thuyết âm nhạc, học sinh học về 'ut'.

The composer emphasized the importance of 'ut' in compositions.

Nhà soạn nhạc nhấn mạnh sự quan trọng của 'ut' trong các tác phẩm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ut/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ut

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.