Bản dịch của từ Utensile trong tiếng Việt
Utensile
Noun [U/C]

Utensile(Noun)
jˌutˈɛnsəl
jˌutˈɛnsəl
01
Một dụng cụ hoặc công cụ được sử dụng để nấu ăn hoặc ăn.
An instrument or tool used for cooking or eating.
Ví dụ
Utensile

Một dụng cụ hoặc công cụ được sử dụng để nấu ăn hoặc ăn.
An instrument or tool used for cooking or eating.