Bản dịch của từ Utensile trong tiếng Việt
Utensile

Utensile (Noun)
Một dụng cụ hoặc công cụ được sử dụng để nấu ăn hoặc ăn.
An instrument or tool used for cooking or eating.
A fork is a common utensil at social gatherings like weddings.
Một cái nĩa là dụng cụ phổ biến trong các buổi tiệc xã hội như đám cưới.
Chopsticks are not the only utensil used in social dining experiences.
Đũa không phải là dụng cụ duy nhất được sử dụng trong bữa ăn xã hội.
A knife is an essential utensil for preparing dinner for guests.
Con dao là một dụng cụ thiết yếu để chuẩn bị bữa tối cho khách.
Many people do not use a utensil when eating with their hands.
Nhiều người không sử dụng dụng cụ khi ăn bằng tay.
Many families use different utensils for cooking meals together every weekend.
Nhiều gia đình sử dụng các dụng cụ khác nhau để nấu ăn cùng nhau vào cuối tuần.
Not everyone has the right utensils for a successful dinner party.
Không phải ai cũng có dụng cụ thích hợp cho một bữa tiệc tối thành công.