Bản dịch của từ Utensile trong tiếng Việt

Utensile

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Utensile(Noun)

jˌutˈɛnsəl
jˌutˈɛnsəl
01

Một dụng cụ hoặc công cụ được sử dụng để nấu ăn hoặc ăn.

An instrument or tool used for cooking or eating.

Ví dụ
02

Một công cụ để chuẩn bị hoặc phục vụ thức ăn.

A tool for preparing or serving food.

Ví dụ
03

Bất kỳ dụng cụ cầm tay nào, thường được sử dụng cho các công việc trong hộ gia đình.

Any of various handheld implements, often used for household tasks.

Ví dụ