Bản dịch của từ Utensile trong tiếng Việt

Utensile

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Utensile (Noun)

jˌutˈɛnsəl
jˌutˈɛnsəl
01

Một dụng cụ hoặc công cụ được sử dụng để nấu ăn hoặc ăn.

An instrument or tool used for cooking or eating.

Ví dụ

A fork is a common utensil at social gatherings like weddings.

Một cái nĩa là dụng cụ phổ biến trong các buổi tiệc xã hội như đám cưới.

Chopsticks are not the only utensil used in social dining experiences.

Đũa không phải là dụng cụ duy nhất được sử dụng trong bữa ăn xã hội.

02

Một công cụ để chuẩn bị hoặc phục vụ thức ăn.

A tool for preparing or serving food.

Ví dụ

A knife is an essential utensil for preparing dinner for guests.

Con dao là một dụng cụ thiết yếu để chuẩn bị bữa tối cho khách.

Many people do not use a utensil when eating with their hands.

Nhiều người không sử dụng dụng cụ khi ăn bằng tay.

03

Bất kỳ dụng cụ cầm tay nào, thường được sử dụng cho các công việc trong hộ gia đình.

Any of various handheld implements, often used for household tasks.

Ví dụ

Many families use different utensils for cooking meals together every weekend.

Nhiều gia đình sử dụng các dụng cụ khác nhau để nấu ăn cùng nhau vào cuối tuần.

Not everyone has the right utensils for a successful dinner party.

Không phải ai cũng có dụng cụ thích hợp cho một bữa tiệc tối thành công.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/utensile/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.