Bản dịch của từ Uttering trong tiếng Việt
Uttering
Uttering (Verb)
She is uttering her thoughts about social media's impact on society.
Cô ấy đang nói ra suy nghĩ của mình về tác động của mạng xã hội.
He is not uttering any complaints about the new social policies.
Anh ấy không nói gì về những phàn nàn về các chính sách xã hội mới.
Are you uttering your opinion on the recent social changes?
Bạn có đang nói ra ý kiến của mình về những thay đổi xã hội gần đây không?
Dạng động từ của Uttering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Utter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Uttered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Uttered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Utters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Uttering |
Họ từ
"Uttering" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động phát ra âm thanh hoặc lời nói. Trong ngữ cảnh pháp lý, "uttering" mô tả hành động phát ra tài liệu giả mạo với ý định gian lận. Phiên bản tiếng Anh Anh và Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng trong trường hợp này. Tuy nhiên, sự phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai phiên bản. "Uttering" thường được sử dụng trong văn bản chính thức hoặc hàn lâm.
Từ "uttering" xuất phát từ gốc Latinh "uttere", nghĩa là "phát ra" hoặc "nói ra". Gốc từ này mang theo ý nghĩa hành động bày tỏ ý tưởng, cảm xúc thông qua âm thanh. Trong tiếng Anh, "uttering" thường được sử dụng để chỉ hành động nói, thường nhấn mạnh vào việc phát âm một cách rõ ràng hoặc mạch lạch. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nhấn mạnh tính chất diễn đạt của giao tiếp người với người.
Từ "uttering" thường thấy trong ngữ cảnh các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là phần Thi nói (Speaking test) và Thi viết (Writing test), tuy nhiên, tần suất sử dụng không cao. Trong phần Thi nghe (Listening test) và Thi đọc (Reading test), từ này xuất hiện chủ yếu liên quan đến chủ đề giao tiếp và ngôn ngữ. Từ ngữ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả hành động phát âm, diễn đạt ý tưởng, hoặc thảo luận về ngôn ngữ và giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp