Bản dịch của từ Utterly fail trong tiếng Việt

Utterly fail

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Utterly fail(Verb)

ˈʌtɚli fˈeɪl
ˈʌtɚli fˈeɪl
01

Không còn hoạt động hoặc không thực hiện được như mong đợi.

To cease to be functional or to perform as expected

Ví dụ
02

Không đạt được kết quả mong muốn.

To be unsuccessful in achieving a desired outcome

Ví dụ
03

Không đạt được mục tiêu hoặc tiêu chuẩn.

To fall short of a goal or standard

Ví dụ