Bản dịch của từ Utterly fail trong tiếng Việt
Utterly fail
Verb
Utterly fail (Verb)
01
Không còn hoạt động hoặc không thực hiện được như mong đợi.
To cease to be functional or to perform as expected
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Không đạt được kết quả mong muốn.
To be unsuccessful in achieving a desired outcome
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Utterly fail
Không có idiom phù hợp