Bản dịch của từ Utterly fail trong tiếng Việt
Utterly fail
Verb

Utterly fail(Verb)
ˈʌtɚli fˈeɪl
ˈʌtɚli fˈeɪl
01
Không còn hoạt động hoặc không thực hiện được như mong đợi.
To cease to be functional or to perform as expected
Ví dụ
02
Không đạt được kết quả mong muốn.
To be unsuccessful in achieving a desired outcome
Ví dụ
