Bản dịch của từ Uxoriously trong tiếng Việt
Uxoriously

Uxoriously (Adverb)
He uxoriously supports his wife’s career as a successful artist.
Anh ấy hết lòng ủng hộ sự nghiệp của vợ là một nghệ sĩ thành công.
She does not want him to act uxoriously in public gatherings.
Cô ấy không muốn anh ấy thể hiện sự cuồng nhiệt với vợ ở nơi công cộng.
Does he really treat her uxoriously at every family event?
Liệu anh ấy có thật sự đối xử với cô ấy hết lòng trong mỗi sự kiện gia đình không?
He uxoriously supports his wife, Maria, in her career choices.
Anh ấy hết lòng ủng hộ vợ mình, Maria, trong sự nghiệp.
She does not believe he loves her uxoriously enough.
Cô ấy không tin rằng anh ấy yêu cô ấy đủ hết lòng.
Does he act uxoriously towards his wife during social events?
Liệu anh ấy có hành động hết lòng với vợ trong các sự kiện xã hội không?
He treated his wife uxoriously during their anniversary dinner last week.
Anh ấy đối xử với vợ mình một cách uxoriously trong bữa tiệc kỷ niệm tuần trước.
She does not speak uxoriously about her husband in public settings.
Cô ấy không nói về chồng mình một cách uxoriously ở nơi công cộng.
Do you think he acts uxoriously towards his wife at home?
Bạn có nghĩ rằng anh ấy hành xử một cách uxoriously với vợ ở nhà không?
Họ từ
Từ "uxoriously" được sử dụng để mô tả hành vi hoặc thái độ của một người đàn ông khi họ thể hiện sự sùng kính hoặc phụ thuộc thái quá vào vợ của mình. Từ này thường mang sắc thái tiêu cực, liên quan đến sự mất cân đối trong mối quan hệ vợ chồng. Trong ngữ cảnh văn hóa, "uxoriously" có thể phản ánh các tiêu chuẩn giới và quyền lực trong hôn nhân. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày.