Bản dịch của từ Uxoriously trong tiếng Việt

Uxoriously

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uxoriously (Adverb)

əksoʊɹəiəsli
əksoʊɹəiəsli
01

Theo cách biểu thị sự tận tâm quá mức đối với vợ.

In a way that signifies excessive devotion to ones wife.

Ví dụ

He uxoriously supports his wife’s career as a successful artist.

Anh ấy hết lòng ủng hộ sự nghiệp của vợ là một nghệ sĩ thành công.

She does not want him to act uxoriously in public gatherings.

Cô ấy không muốn anh ấy thể hiện sự cuồng nhiệt với vợ ở nơi công cộng.

Does he really treat her uxoriously at every family event?

Liệu anh ấy có thật sự đối xử với cô ấy hết lòng trong mỗi sự kiện gia đình không?

02

Theo cách đặc trưng bởi sự tận tâm với một người vợ.

In a manner characterized by devotion to a wife.

Ví dụ

He uxoriously supports his wife, Maria, in her career choices.

Anh ấy hết lòng ủng hộ vợ mình, Maria, trong sự nghiệp.

She does not believe he loves her uxoriously enough.

Cô ấy không tin rằng anh ấy yêu cô ấy đủ hết lòng.

Does he act uxoriously towards his wife during social events?

Liệu anh ấy có hành động hết lòng với vợ trong các sự kiện xã hội không?

03

Theo cách liên quan đến vợ hoặc các bà vợ.

In a manner relating to a wife or wives.

Ví dụ

He treated his wife uxoriously during their anniversary dinner last week.

Anh ấy đối xử với vợ mình một cách uxoriously trong bữa tiệc kỷ niệm tuần trước.

She does not speak uxoriously about her husband in public settings.

Cô ấy không nói về chồng mình một cách uxoriously ở nơi công cộng.

Do you think he acts uxoriously towards his wife at home?

Bạn có nghĩ rằng anh ấy hành xử một cách uxoriously với vợ ở nhà không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uxoriously/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uxoriously

Không có idiom phù hợp