Bản dịch của từ Vacationer trong tiếng Việt

Vacationer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vacationer(Noun)

veɪkˈeɪʃənɐ
veɪˈkeɪʃənɝ
01

Một người đi du lịch đến một điểm đến để giải trí hoặc nghỉ ngơi.

A person who travels to a destination for leisure or recreation

Ví dụ
02

Một người đang trong kỳ nghỉ

A person who is on vacation

Ví dụ
03

Người nghỉ làm hoặc rời bỏ thói quen để thư giãn hoặc du lịch.

Someone who takes a break from work or routine to relax or travel

Ví dụ