Bản dịch của từ Vacationer trong tiếng Việt

Vacationer

Noun [U/C]

Vacationer (Noun)

veikˈeiʃənɚ
veikˈeiʃənɚ
01

(mỹ) người đang đi nghỉ

(us) someone who is on vacation

Ví dụ

The vacationer enjoyed the beach during their holiday.

Người nghỉ dưỡng thích thú ở bãi biển trong kỳ nghỉ của họ.

Many vacationers visit popular tourist destinations every summer.

Nhiều du khách ghé thăm các điểm du lịch nổi tiếng mỗi mùa hè.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vacationer

Không có idiom phù hợp