Bản dịch của từ Vacationer trong tiếng Việt
Vacationer

Vacationer (Noun)
(mỹ) người đang đi nghỉ.
(us) someone who is on vacation.
The vacationer enjoyed the beach during their holiday.
Người nghỉ dưỡng thích thú ở bãi biển trong kỳ nghỉ của họ.
Many vacationers visit popular tourist destinations every summer.
Nhiều du khách ghé thăm các điểm du lịch nổi tiếng mỗi mùa hè.
The vacationer took photos to remember their vacation experience.
Người nghỉ dưỡng chụp ảnh để ghi nhớ trải nghiệm kỳ nghỉ của họ.
Họ từ
Thuật ngữ "vacationer" chỉ những người đi nghỉ dưỡng, thường là những cá nhân hoặc nhóm người tham gia vào các hoạt động thư giãn trong kỳ nghỉ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên ở Anh, thuật ngữ "holidaymaker" thường được sử dụng thay thế. Sự khác biệt giữa hai từ này chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng: "vacation" là từ phổ biến hơn trong tiếng Mỹ, trong khi "holiday" thường được dùng trong tiếng Anh Anh để chỉ cùng một khái niệm.
Từ "vacationer" có gốc từ tiếng Latin "vacare", có nghĩa là "trống rỗng" hoặc "rảnh rỗi". Từ này phát triển qua quá trình chuyển ngữ sang tiếng Pháp cổ "vacacion", trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 19. Trong bối cảnh hiện đại, "vacationer" chỉ những người đi nghỉ hoặc tham gia kỳ nghỉ, phản ánh sự trống rỗng của thời gian và không gian trong quá trình nghỉ ngơi và thư giãn sau những khoảng thời gian làm việc căng thẳng.
Từ "vacationer" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về chủ đề du lịch và trải nghiệm cá nhân. Tần suất sử dụng từ này thấp hơn trong phần Reading và Listening, nơi mà các cụm từ khác như "tourist" hoặc "traveler" có thể phổ biến hơn. Trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, "vacationer" thường được dùng để chỉ những người đi nghỉ, thường xuất hiện trong các bài viết về du lịch hoặc trong các cuộc hội thoại liên quan đến hoạt động giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp