Bản dịch của từ Vacuum packaging trong tiếng Việt

Vacuum packaging

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vacuum packaging (Noun)

vˈækjum pˈækɨdʒɨŋ
vˈækjum pˈækɨdʒɨŋ
01

Một phương pháp đóng gói loại bỏ không khí ra khỏi bao bì trước khi niêm phong.

A method of packaging that removes air from the package before sealing.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một kỹ thuật được sử dụng để bảo quản thực phẩm bằng cách niêm phong chúng trong túi hoặc hộp kín.

A technique used to preserve food by sealing it in airtight bags or containers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một quy trình được sử dụng trong đóng gói để kéo dài thời gian bảo quản của sản phẩm.

A process used in packaging to extend the shelf life of products.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vacuum packaging cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vacuum packaging

Không có idiom phù hợp