Bản dịch của từ Vacuum packaging trong tiếng Việt

Vacuum packaging

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vacuum packaging (Noun)

vˈækjum pˈækɨdʒɨŋ
vˈækjum pˈækɨdʒɨŋ
01

Một phương pháp đóng gói loại bỏ không khí ra khỏi bao bì trước khi niêm phong.

A method of packaging that removes air from the package before sealing.

Ví dụ

Vacuum packaging helps preserve food for longer periods in households.

Đóng gói chân không giúp bảo quản thực phẩm lâu hơn trong gia đình.

Many families do not use vacuum packaging for their groceries.

Nhiều gia đình không sử dụng đóng gói chân không cho thực phẩm.

Is vacuum packaging popular among young people in urban areas?

Đóng gói chân không có phổ biến trong giới trẻ ở thành phố không?

02

Một kỹ thuật được sử dụng để bảo quản thực phẩm bằng cách niêm phong chúng trong túi hoặc hộp kín.

A technique used to preserve food by sealing it in airtight bags or containers.

Ví dụ

Many families use vacuum packaging to keep food fresh longer.

Nhiều gia đình sử dụng bao bì chân không để giữ thực phẩm tươi lâu hơn.

Vacuum packaging does not spoil food; it preserves its quality.

Bao bì chân không không làm hỏng thực phẩm; nó bảo quản chất lượng.

How does vacuum packaging help reduce food waste in communities?

Bao bì chân không giúp giảm lãng phí thực phẩm trong cộng đồng như thế nào?

03

Một quy trình được sử dụng trong đóng gói để kéo dài thời gian bảo quản của sản phẩm.

A process used in packaging to extend the shelf life of products.

Ví dụ

Vacuum packaging helps keep food fresh for longer periods.

Đóng gói chân không giúp thực phẩm tươi lâu hơn.

Vacuum packaging does not prevent food from spoiling eventually.

Đóng gói chân không không ngăn thực phẩm hỏng theo thời gian.

How does vacuum packaging improve food safety in social settings?

Đóng gói chân không cải thiện an toàn thực phẩm trong các bối cảnh xã hội như thế nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vacuum packaging cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vacuum packaging

Không có idiom phù hợp