Bản dịch của từ Vacuum packaging trong tiếng Việt
Vacuum packaging

Vacuum packaging (Noun)
Vacuum packaging helps preserve food for longer periods in households.
Đóng gói chân không giúp bảo quản thực phẩm lâu hơn trong gia đình.
Many families do not use vacuum packaging for their groceries.
Nhiều gia đình không sử dụng đóng gói chân không cho thực phẩm.
Is vacuum packaging popular among young people in urban areas?
Đóng gói chân không có phổ biến trong giới trẻ ở thành phố không?
Many families use vacuum packaging to keep food fresh longer.
Nhiều gia đình sử dụng bao bì chân không để giữ thực phẩm tươi lâu hơn.
Vacuum packaging does not spoil food; it preserves its quality.
Bao bì chân không không làm hỏng thực phẩm; nó bảo quản chất lượng.
How does vacuum packaging help reduce food waste in communities?
Bao bì chân không giúp giảm lãng phí thực phẩm trong cộng đồng như thế nào?
Vacuum packaging helps keep food fresh for longer periods.
Đóng gói chân không giúp thực phẩm tươi lâu hơn.
Vacuum packaging does not prevent food from spoiling eventually.
Đóng gói chân không không ngăn thực phẩm hỏng theo thời gian.
How does vacuum packaging improve food safety in social settings?
Đóng gói chân không cải thiện an toàn thực phẩm trong các bối cảnh xã hội như thế nào?