Bản dịch của từ Vacuuming trong tiếng Việt

Vacuuming

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vacuuming (Verb)

vˈækjumɪŋ
vˈækjumɪŋ
01

Làm sạch bằng máy hút bụi.

Clean with a vacuum cleaner.

Ví dụ

She spends her weekends vacuuming the entire house.

Cô ấy dành cuối tuần để hút bụi cả căn nhà.

Vacuuming the office carpets is part of the cleaning routine.

Hút bụi các thảm văn phòng là một phần của quy trình làm sạch.

They enjoy vacuuming together while chatting about their day.

Họ thích hút bụi cùng nhau trong khi trò chuyện về ngày của mình.

Dạng động từ của Vacuuming (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Vacuum

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Vacuumed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Vacuumed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Vacuums

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Vacuuming

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vacuuming/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/04/2021
[...] Without robots, humans must waste their time on mind-numbing chores like the floor while they could spend their energy on more creative and fulfilling tasks [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/04/2021

Idiom with Vacuuming

Không có idiom phù hợp