Bản dịch của từ Vacuuming trong tiếng Việt
Vacuuming

Vacuuming (Verb)
She spends her weekends vacuuming the entire house.
Cô ấy dành cuối tuần để hút bụi cả căn nhà.
Vacuuming the office carpets is part of the cleaning routine.
Hút bụi các thảm văn phòng là một phần của quy trình làm sạch.
They enjoy vacuuming together while chatting about their day.
Họ thích hút bụi cùng nhau trong khi trò chuyện về ngày của mình.
Dạng động từ của Vacuuming (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vacuum |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Vacuumed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Vacuumed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Vacuums |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Vacuuming |
Họ từ
Từ "vacuuming" chỉ hoạt động hút bụi bằng máy hút bụi nhằm làm sạch bề mặt sàn nhà, thảm và các vật dụng khác trong môi trường sống hoặc làm việc. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, với cách phát âm không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, ở Anh, cách viết "hoovering" cũng thường gặp, bắt nguồn từ tên thương hiệu "Hoover" - máy hút bụi nổi tiếng. Sự khác biệt trong sử dụng phần lớn nằm ở ngữ cảnh văn hóa và sở thích thương hiệu.
Từ "vacuuming" xuất phát từ tiếng Latin "vacuum", có nghĩa là "trống rỗng" hoặc "không có gì". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự thiếu vắng hoặc không khí. Vào thế kỷ 19, sự phát triển của công nghệ làm sạch đã biến nó thành thuật ngữ chỉ hành động hút bụi, nhằm loại bỏ bụi bẩn và tạp chất từ bề mặt. Sự chuyển đổi này phản ánh bản chất của việc tạo ra không gian trống rỗng từ sự tích tụ của bụi.
Từ "vacuuming" thường xuất hiện trong phần Nghe và Nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bối cảnh liên quan đến cuộc sống hàng ngày, chăm sóc nhà cửa, và một số ngữ cảnh mô tả thói quen hoặc hoạt động gia đình. Trong tiếng Anh phổ thông, từ này cũng được sử dụng rộng rãi trong văn viết và nói về các hoạt động dọn dẹp, giáo dục về vệ sinh, và trong các bài giảng về quản lý nhà cửa. Tuy nhiên, tần suất sử dụng trong phần Đọc và Viết có thể thấp hơn, do tính chất chủ đề không phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
