Bản dịch của từ Vainglorious trong tiếng Việt
Vainglorious

Vainglorious (Adjective)
Tự hào quá mức về bản thân hoặc thành tích của mình; quá vô ích.
Excessively proud of oneself or ones achievements overly vain.
She received a low score in IELTS writing due to her vainglorious essay.
Cô ấy nhận được điểm thấp trong viết IELTS vì bài luận kiêu ngạo của mình.
His vainglorious attitude during the speaking test annoyed the examiner.
Thái độ kiêu ngạo của anh ta trong bài thi nói làm phiền người chấm thi.
Was her vainglorious behavior the reason for her IELTS failure?
Thái độ kiêu ngạo của cô ấy có phải là nguyên nhân của việc cô ấy trượt IELTS không?
Họ từ
Từ "vainglorious" (tính từ) ám chỉ sự tự mãn một cách thái quá, thường liên quan đến việc khoe khoang thành tựu hay phẩm chất cá nhân mà không thực sự có giá trị tương ứng. Từ này xuất phát từ tiếng Pháp "vanglorieux" và tiếng Latin "vanus" có nghĩa là rỗng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ cho từ này; tuy nhiên, trong một số bối cảnh, nó có thể bị coi là từ cổ điển hoặc ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "vainglorious" có nguồn gốc từ Latin "vanus", nghĩa là "trống rỗng" và "gloria", nghĩa là "vinh quang". Kết hợp lại, từ này diễn tả sự tự mãn thái quá và kiêu ngạo về thành tựu của bản thân. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 15, phản ánh thái độ tự phụ và khoe khoang của con người, và ngày nay, nó chỉ sự phô trương một cách không cần thiết, liên quan đến sự thiếu đức tính khiêm nhường.
Từ "vainglorious" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất học thuật và từ vựng hạn chế liên quan đến chủ đề cụ thể. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong văn cảnh mô tả tính cách hay đặc điểm nhân vật trong văn chương hoặc phân tích tâm lý học. Thường được áp dụng khi nói về những người tự mãn hoặc kiêu ngạo, từ này nhấn mạnh sự phô trương về thành tựu hoặc phẩm giá cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp