Bản dịch của từ Vainglorious trong tiếng Việt

Vainglorious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vainglorious (Adjective)

veɪnglˈoʊɹiəs
veɪnglˈoʊɹiəs
01

Tự hào quá mức về bản thân hoặc thành tích của mình; quá vô ích.

Excessively proud of oneself or ones achievements overly vain.

Ví dụ

She received a low score in IELTS writing due to her vainglorious essay.

Cô ấy nhận được điểm thấp trong viết IELTS vì bài luận kiêu ngạo của mình.

His vainglorious attitude during the speaking test annoyed the examiner.

Thái độ kiêu ngạo của anh ta trong bài thi nói làm phiền người chấm thi.

Was her vainglorious behavior the reason for her IELTS failure?

Thái độ kiêu ngạo của cô ấy có phải là nguyên nhân của việc cô ấy trượt IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vainglorious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vainglorious

Không có idiom phù hợp