Bản dịch của từ Vainly trong tiếng Việt
Vainly

Vainly (Adverb)
Với thái độ vô ích; theo cách tự phê duyệt.
With a vain attitude in a selfapproving manner.
She vainly boasted about her accomplishments during the interview.
Cô ấy tự hào vô ích về những thành tựu của mình trong buổi phỏng vấn.
He never vainly seeks attention from others in social gatherings.
Anh ấy không bao giờ tìm kiếm sự chú ý từ người khác trong các buổi tụ tập xã hội.
Did they vainly attempt to impress the judges with their presentation?
Họ đã cố gắng vô ích để gây ấn tượng với các giám khảo bằng bài thuyết trình của mình chứ?
She searched vainly for her lost phone.
Cô ấy tìm kiếm vô ích chiếc điện thoại bị mất của mình.
He could not vainly attempt to impress the interviewers.
Anh ấy không thể cố gắng vô ích để gây ấn tượng với nhà phỏng vấn.
Did they vainly hope for a quick solution to the problem?
Họ có hy vọng vô ích vào một giải pháp nhanh chóng cho vấn đề không?
Họ từ
Từ "vainly" là trạng từ có nghĩa là một cách vô ích, không đạt được kết quả mong muốn hoặc không có giá trị thực tiễn. Từ này thường được sử dụng để chỉ những nỗ lực hoặc hành động không thành công, với ngụ ý rằng sự kiêu ngạo hoặc tự phụ có thể dẫn đến thất bại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "vainly" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay ngữ pháp giữa hai biến thể.
Từ "vainly" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vanus", có nghĩa là "trống rỗng" hoặc "vô ích". Từ này đã được phát triển qua tiếng Pháp cổ thành "vaine", trước khi được đưa vào tiếng Anh. Trong lịch sử, "vainly" mang ý nghĩa chỉ sự cố gắng không đạt kết quả, phản ánh tính chất vô ích trong hành động. Hiện nay, từ này thường được sử dụng để chỉ những nỗ lực hoặc hy vọng không có hiệu quả, nhấn mạnh tính chất không thành công.
Từ "vainly" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh thi cử, nó thường xuất hiện trong các bài đọc hoặc bài viết mang tính chất văn học hoặc triết học. "Vainly" thường được sử dụng để diễn tả một trạng thái nỗ lực không thành công hoặc sự tự mãn. Trong các tình huống giao tiếp thông thường, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về cảm xúc hoặc nỗ lực không được đền đáp, thường mang tính tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp