Bản dịch của từ Vair trong tiếng Việt

Vair

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vair (Noun)

vɛː
vɛr
01

Lông lấy từ nhiều loại sóc đỏ, được sử dụng vào thế kỷ 13 và 14 làm vật trang trí hoặc lót cho quần áo.

Fur obtained from a variety of red squirrel, used in the 13th and 14th centuries as a trimming or lining for garments.

Ví dụ

Vair was popular in 14th-century clothing among the wealthy elite.

Vair rất phổ biến trong trang phục thế kỷ 14 của giới thượng lưu.

Many modern garments do not use vair for luxury anymore.

Nhiều trang phục hiện đại không còn sử dụng vair cho sự sang trọng nữa.

Did people in the past prefer vair for their clothing styles?

Liệu người xưa có thích vair cho phong cách ăn mặc của họ không?

02

Lông được biểu thị bằng các hàng hình khiên hoặc hình chuông lồng vào nhau, thường có màu xanh lam và trắng xen kẽ, như một loại thuốc nhuộm.

Fur represented by interlocking rows of shield-shaped or bell-shaped figures which are typically alternately blue and white, as a tincture.

Ví dụ

The vair pattern on the banner symbolizes our community's rich history.

Mẫu vair trên biểu ngữ tượng trưng cho lịch sử phong phú của cộng đồng chúng tôi.

The artisans did not use vair in their modern designs.

Các nghệ nhân không sử dụng mẫu vair trong các thiết kế hiện đại của họ.

Is the vair design still popular in today's social events?

Mẫu thiết kế vair có còn phổ biến trong các sự kiện xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vair/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vair

Không có idiom phù hợp