Bản dịch của từ Vair trong tiếng Việt
Vair

Vair (Noun)
Vair was popular in 14th-century clothing among the wealthy elite.
Vair rất phổ biến trong trang phục thế kỷ 14 của giới thượng lưu.
Many modern garments do not use vair for luxury anymore.
Nhiều trang phục hiện đại không còn sử dụng vair cho sự sang trọng nữa.
Did people in the past prefer vair for their clothing styles?
Liệu người xưa có thích vair cho phong cách ăn mặc của họ không?
Lông được biểu thị bằng các hàng hình khiên hoặc hình chuông lồng vào nhau, thường có màu xanh lam và trắng xen kẽ, như một loại thuốc nhuộm.
Fur represented by interlocking rows of shield-shaped or bell-shaped figures which are typically alternately blue and white, as a tincture.
The vair pattern on the banner symbolizes our community's rich history.
Mẫu vair trên biểu ngữ tượng trưng cho lịch sử phong phú của cộng đồng chúng tôi.
The artisans did not use vair in their modern designs.
Các nghệ nhân không sử dụng mẫu vair trong các thiết kế hiện đại của họ.
Is the vair design still popular in today's social events?
Mẫu thiết kế vair có còn phổ biến trong các sự kiện xã hội hôm nay không?