Bản dịch của từ Valence trong tiếng Việt
Valence
Valence (Noun)
The valence of the compound determines its reactivity.
Valence của hợp chất xác định độ phản ứng của nó.
The valence electrons play a crucial role in chemical bonding.
Electron valence đóng vai trò quan trọng trong liên kết hóa học.
Understanding the valence of elements helps predict their behavior.
Hiểu biết về valence của các nguyên tố giúp dự đoán hành vi của chúng.
(không đếm được, đặc biệt là tâm lý học) giá trị một chiều được một người gán cho một đối tượng, tình huống hoặc trạng thái, thường có thể là tích cực (gây ra cảm giác bị thu hút) hoặc tiêu cực (lực đẩy).
(uncountable, especially psychology) a one-dimensional value assigned by a person to an object, situation, or state, that can usually be positive (causing a feeling of attraction) or negative (repulsion).
Her valence towards the new social media platform was positive.
Tâm hồn của cô ấy đối với nền tảng truyền thông xã hội mới là tích cực.
The valence of the community towards the charity event was negative.
Tâm hồn của cộng đồng đối với sự kiện từ thiện là tiêu cực.
The valence of the audience towards the controversial topic was mixed.
Tâm hồn của khán giả đối với chủ đề gây tranh cãi là đa dạng.
(không đếm được, xã hội học) giá trị mà một người đặt vào một cái gì đó.
(uncountable, sociology) the value which a person places on something.
Her valence towards community service is evident in her volunteer work.
Thái độ của cô ấy đối với dịch vụ cộng đồng rõ ràng trong công việc tình nguyện của cô ấy.
The valence of the charity event was high, attracting many donors.
Giá trị của sự kiện từ thiện cao, thu hút nhiều nhà hảo tâm.
His positive valence towards teamwork led to successful project completion.
Thái độ tích cực của anh ấy đối với làm việc nhóm dẫn đến hoàn thành dự án thành công.
Dạng danh từ của Valence (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Valence | Valences |
Họ từ
Từ "valence" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ mức độ hoặc khả năng của một phân tử hoặc nguyên tố trong việc kết hợp với các nguyên tử khác, thường biểu thị qua số lượng liên kết mà nó có thể tạo ra. Trong ngữ cảnh tâm lý học, "valence" chỉ tính chất cảm xúc của một trải nghiệm, có thể là tích cực hoặc tiêu cực. Ở Anh và Mỹ, từ này thường được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa nhưng về phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ.
Từ "valence" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "valentia", có nghĩa là "sức mạnh" hoặc "khả năng". Thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh hóa học để chỉ khả năng kết hợp của nguyên tố với các nguyên tố khác, phản ánh bản chất tương tác của chúng. Ngoài ra, trong tâm lý học, "valence" mô tả độ tích cực hoặc tiêu cực của cảm xúc. Sự phát triển ngữ nghĩa này cho thấy mối quan hệ giữa khả năng tương tác và đặc tính cảm xúc.
Từ "valence" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của IELTS, mặc dù có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong hóa học và tâm lý học. Trong bài thi Listening và Reading, từ này thường liên quan đến sự mô tả của các loại phản ứng hóa học hoặc cảm xúc con người. Trong các tình huống hàng ngày, "valence" thường được sử dụng để chỉ khả năng kết hợp hoặc tương tác của một chất với các yếu tố khác hay trong việc đánh giá cảm xúc trong tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp