Bản dịch của từ Valence trong tiếng Việt

Valence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Valence (Noun)

vɑlˈɑŋs
vˈeiln̩s
01

(đếm được, hóa học)

(countable, chemistry)

Ví dụ

The valence of the compound determines its reactivity.

Valence của hợp chất xác định độ phản ứng của nó.

The valence electrons play a crucial role in chemical bonding.

Electron valence đóng vai trò quan trọng trong liên kết hóa học.

Understanding the valence of elements helps predict their behavior.

Hiểu biết về valence của các nguyên tố giúp dự đoán hành vi của chúng.

02

(không đếm được, đặc biệt là tâm lý học) giá trị một chiều được một người gán cho một đối tượng, tình huống hoặc trạng thái, thường có thể là tích cực (gây ra cảm giác bị thu hút) hoặc tiêu cực (lực đẩy).

(uncountable, especially psychology) a one-dimensional value assigned by a person to an object, situation, or state, that can usually be positive (causing a feeling of attraction) or negative (repulsion).

Ví dụ

Her valence towards the new social media platform was positive.

Tâm hồn của cô ấy đối với nền tảng truyền thông xã hội mới là tích cực.

The valence of the community towards the charity event was negative.

Tâm hồn của cộng đồng đối với sự kiện từ thiện là tiêu cực.

The valence of the audience towards the controversial topic was mixed.

Tâm hồn của khán giả đối với chủ đề gây tranh cãi là đa dạng.

03

(không đếm được, xã hội học) giá trị mà một người đặt vào một cái gì đó.

(uncountable, sociology) the value which a person places on something.

Ví dụ

Her valence towards community service is evident in her volunteer work.

Thái độ của cô ấy đối với dịch vụ cộng đồng rõ ràng trong công việc tình nguyện của cô ấy.

The valence of the charity event was high, attracting many donors.

Giá trị của sự kiện từ thiện cao, thu hút nhiều nhà hảo tâm.

His positive valence towards teamwork led to successful project completion.

Thái độ tích cực của anh ấy đối với làm việc nhóm dẫn đến hoàn thành dự án thành công.

Dạng danh từ của Valence (Noun)

SingularPlural

Valence

Valences

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Valence cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Valence

Không có idiom phù hợp