Bản dịch của từ Validates trong tiếng Việt
Validates

Validates (Verb)
The organization validates community programs every year for effectiveness and reliability.
Tổ chức xác nhận các chương trình cộng đồng mỗi năm về hiệu quả và độ tin cậy.
They do not validate social initiatives that lack proper funding and support.
Họ không xác nhận các sáng kiến xã hội thiếu kinh phí và hỗ trợ hợp lý.
Does the government validate the effectiveness of social policies regularly?
Chính phủ có xác nhận hiệu quả của các chính sách xã hội thường xuyên không?
Dạng động từ của Validates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Validate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Validated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Validated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Validates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Validating |
Họ từ
Từ "validates" là dạng động từ của từ "validate", có nghĩa là xác nhận, chứng thực tính đúng đắn hoặc hợp lệ của cái gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "validates" được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh pháp lý, khoa học và công nghệ thông tin. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có nghĩa giống nhau, nhưng đôi khi được nhấn mạnh hơn trong bối cảnh chính phủ và các quy định. Cách phát âm cơ bản của từ này tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu giữa hai phương ngữ.
Từ "validates" có nguồn gốc từ động từ Latinh "validare", có nghĩa là "củng cố" hoặc "xác nhận". Thành phần "validus" trong tiếng Latinh mang nghĩa là "mạnh mẽ" hoặc "có hiệu lực". Qua quá trình chuyển hóa nghĩa, "validates" hiện được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như pháp lý, khoa học và công nghệ thông tin, thể hiện hành động xác thực hoặc công nhận giá trị, tính hợp lệ của một điều gì đó, liên quan chặt chẽ đến khái niệm về sự tin cậy và tính hợp pháp.
Từ "validates" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thường liên quan đến các kỹ năng lắng nghe và đọc hiểu, nơi yêu cầu thí sinh xác thực thông tin hoặc ý kiến. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong khoa học máy tính và nghiên cứu xã hội, để chỉ hành động kiểm tra tính chính xác của dữ liệu, giả thuyết hoặc kết quả. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc xác thực trong việc xây dựng kiến thức đáng tin cậy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



