Bản dịch của từ Valuable resources trong tiếng Việt
Valuable resources
Valuable resources (Noun)
Các mục được coi là có giá trị đáng kể hoặc hữu ích.
Items that are considered to have significant worth or usefulness.
Libraries provide valuable resources for students in their studies.
Thư viện cung cấp tài nguyên quý giá cho sinh viên trong học tập.
Schools do not always have valuable resources for social programs.
Trường học không phải lúc nào cũng có tài nguyên quý giá cho các chương trình xã hội.
What valuable resources can community centers offer for social development?
Các trung tâm cộng đồng có thể cung cấp tài nguyên quý giá nào cho phát triển xã hội?
Tài sản có thể nâng cao khả năng hoặc hiệu quả của một tổ chức hoặc cá nhân.
Assets that can enhance the capacity or effectiveness of an organization or individual.
Volunteering provides valuable resources for community development and social improvement.
Làm tình nguyện cung cấp nguồn lực quý giá cho phát triển cộng đồng.
Many organizations do not utilize valuable resources effectively for social projects.
Nhiều tổ chức không sử dụng nguồn lực quý giá hiệu quả cho các dự án xã hội.
What valuable resources can NGOs offer to enhance social welfare programs?
Các tổ chức phi chính phủ có thể cung cấp nguồn lực quý giá nào để nâng cao chương trình phúc lợi xã hội?
Education provides valuable resources for personal and community development.
Giáo dục cung cấp tài nguyên quý giá cho sự phát triển cá nhân và cộng đồng.
Not all communities have access to valuable resources for social programs.
Không phải tất cả các cộng đồng đều có quyền truy cập vào tài nguyên quý giá cho các chương trình xã hội.
What valuable resources can local governments offer to improve social welfare?
Các tài nguyên quý giá nào mà chính quyền địa phương có thể cung cấp để cải thiện phúc lợi xã hội?
Tài nguyên quý giá (valuable resources) là những nguồn lực, tài sản có giá trị cao, có thể đóng góp đáng kể cho sự phát triển kinh tế, xã hội hoặc môi trường. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau tùy theo vùng miền. Vai trò của tài nguyên quý giá thường liên quan đến việc quản lý bền vững và tối ưu hóa lợi ích trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.