Bản dịch của từ Valuable resources trong tiếng Việt

Valuable resources

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Valuable resources (Noun)

vˈæljəbəl ɹˈisɔɹsɨz
vˈæljəbəl ɹˈisɔɹsɨz
01

Các mục được coi là có giá trị đáng kể hoặc hữu ích.

Items that are considered to have significant worth or usefulness.

Ví dụ

Libraries provide valuable resources for students in their studies.

Thư viện cung cấp tài nguyên quý giá cho sinh viên trong học tập.

Schools do not always have valuable resources for social programs.

Trường học không phải lúc nào cũng có tài nguyên quý giá cho các chương trình xã hội.

What valuable resources can community centers offer for social development?

Các trung tâm cộng đồng có thể cung cấp tài nguyên quý giá nào cho phát triển xã hội?

02

Tài sản có thể nâng cao khả năng hoặc hiệu quả của một tổ chức hoặc cá nhân.

Assets that can enhance the capacity or effectiveness of an organization or individual.

Ví dụ

Volunteering provides valuable resources for community development and social improvement.

Làm tình nguyện cung cấp nguồn lực quý giá cho phát triển cộng đồng.

Many organizations do not utilize valuable resources effectively for social projects.

Nhiều tổ chức không sử dụng nguồn lực quý giá hiệu quả cho các dự án xã hội.

What valuable resources can NGOs offer to enhance social welfare programs?

Các tổ chức phi chính phủ có thể cung cấp nguồn lực quý giá nào để nâng cao chương trình phúc lợi xã hội?

03

Vật liệu tự nhiên hoặc nhân tạo mang lại lợi ích cho cá nhân hoặc cộng đồng.

Natural or human-made materials that provide benefit to individuals or communities.

Ví dụ

Education provides valuable resources for personal and community development.

Giáo dục cung cấp tài nguyên quý giá cho sự phát triển cá nhân và cộng đồng.

Not all communities have access to valuable resources for social programs.

Không phải tất cả các cộng đồng đều có quyền truy cập vào tài nguyên quý giá cho các chương trình xã hội.

What valuable resources can local governments offer to improve social welfare?

Các tài nguyên quý giá nào mà chính quyền địa phương có thể cung cấp để cải thiện phúc lợi xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Valuable resources cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Môi trường - Đề thi ngày 24/09/2016
[...] With the current rate of exploitation, this would dwindle away in no time, leaving no other choices than seeking additional reserves such as nuclear power or hydroelectricity [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Môi trường - Đề thi ngày 24/09/2016

Idiom with Valuable resources

Không có idiom phù hợp