Bản dịch của từ Value-add trong tiếng Việt

Value-add

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Value-add (Noun)

vˈæljəd
vˈæljəd
01

Lợi ích hoặc lợi thế do một sản phẩm, dịch vụ, hoặc quy trình cung cấp, nâng cao giá trị của nó.

The benefit or advantage provided by a product, service, or process that enhances its worth.

Ví dụ

Community programs provide significant value-add to local residents and families.

Các chương trình cộng đồng mang lại giá trị gia tăng đáng kể cho cư dân địa phương.

Social services do not always offer a clear value-add for everyone.

Các dịch vụ xã hội không phải lúc nào cũng cung cấp giá trị gia tăng rõ ràng cho mọi người.

What is the value-add of volunteering in your community projects?

Giá trị gia tăng của việc tình nguyện trong các dự án cộng đồng là gì?

02

Một tính năng hoặc dịch vụ bổ sung làm tăng sức hấp dẫn của một sản phẩm hoặc dịch vụ.

An additional feature or service that increases the attractiveness of a product or service.

Ví dụ

Community programs provide value-add services for local residents and families.

Các chương trình cộng đồng cung cấp dịch vụ giá trị gia tăng cho cư dân.

The new park does not offer any value-add features for visitors.

Công viên mới không cung cấp bất kỳ tính năng giá trị gia tăng nào cho du khách.

What value-add services do local charities provide to the community?

Các tổ chức từ thiện địa phương cung cấp dịch vụ giá trị gia tăng nào cho cộng đồng?

03

Quá trình nâng cao một sản phẩm hoặc dịch vụ để làm cho nó hấp dẫn hơn với khách hàng.

The process of enhancing a product or service to make it more appealing to customers.

Ví dụ

The value-add of community programs boosts local engagement and participation.

Giá trị gia tăng của các chương trình cộng đồng tăng cường sự tham gia địa phương.

The value-add of volunteering is not always recognized by everyone.

Giá trị gia tăng của việc tình nguyện không phải ai cũng nhận ra.

What is the value-add of social initiatives in urban areas?

Giá trị gia tăng của các sáng kiến xã hội ở khu vực đô thị là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/value-add/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Value-add

Không có idiom phù hợp