Bản dịch của từ Value-add trong tiếng Việt
Value-add
Noun [U/C]

Value-add (Noun)
vˈæljəd
vˈæljəd
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một tính năng hoặc dịch vụ bổ sung làm tăng sức hấp dẫn của một sản phẩm hoặc dịch vụ.
An additional feature or service that increases the attractiveness of a product or service.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Value-add
Không có idiom phù hợp