Bản dịch của từ Value added trong tiếng Việt

Value added

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Value added(Noun)

vˈælju ˈædəd
vˈælju ˈædəd
01

Sự nâng cao mà một công ty mang lại cho sản phẩm hoặc dịch vụ của mình trước khi cung cấp sản phẩm cho khách hàng.

The enhancement that a company gives its product or service before offering the product to customers.

Ví dụ
02

Sự tăng giá trị của sản phẩm hoặc dịch vụ do một hoạt động cụ thể.

The increase in worth of a product or service as a result of a specific activity.

Ví dụ
03

Một thuật ngữ trong kinh tế học để đo lường năng suất hoặc sự cải thiện sản lượng.

A term used in economics to measure productivity or output improvement.

Ví dụ