Bản dịch của từ Value added trong tiếng Việt
Value added
Noun [U/C]

Value added (Noun)
vˈælju ˈædəd
vˈælju ˈædəd
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một thuật ngữ trong kinh tế học để đo lường năng suất hoặc sự cải thiện sản lượng.
A term used in economics to measure productivity or output improvement.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Value added
Không có idiom phù hợp