Bản dịch của từ Value added trong tiếng Việt
Value added

Value added (Noun)
The community center provides value added services for local families in need.
Trung tâm cộng đồng cung cấp dịch vụ giá trị gia tăng cho các gia đình địa phương cần giúp đỡ.
The school did not offer any value added programs this semester.
Trường học không cung cấp bất kỳ chương trình giá trị gia tăng nào trong học kỳ này.
What value added services does the local charity provide for residents?
Các dịch vụ giá trị gia tăng nào mà tổ chức từ thiện địa phương cung cấp cho cư dân?
Community gardens provide value added to local neighborhoods and promote social ties.
Vườn cộng đồng mang lại giá trị gia tăng cho các khu phố địa phương.
Social programs do not always create value added for underprivileged groups.
Các chương trình xã hội không phải lúc nào cũng tạo ra giá trị gia tăng.
How can we measure the value added of social initiatives effectively?
Làm thế nào chúng ta có thể đo lường giá trị gia tăng của các sáng kiến xã hội?
Một thuật ngữ trong kinh tế học để đo lường năng suất hoặc sự cải thiện sản lượng.
A term used in economics to measure productivity or output improvement.
Community programs provide value added to local economies and social well-being.
Các chương trình cộng đồng cung cấp giá trị gia tăng cho kinh tế địa phương.
Social initiatives do not always create value added for every participant.
Các sáng kiến xã hội không phải lúc nào cũng tạo ra giá trị gia tăng cho mọi người tham gia.
How does value added affect social development in urban areas?
Giá trị gia tăng ảnh hưởng như thế nào đến phát triển xã hội ở khu vực đô thị?