Bản dịch của từ Value added tax trong tiếng Việt

Value added tax

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Value added tax (Idiom)

01

Thuế đánh vào giá trị gia tăng của hàng hóa và dịch vụ.

A tax levied on the value added to goods and services.

Ví dụ

Does value added tax affect the prices of goods and services?

Thuế giá trị gia tăng có ảnh hưởng đến giá cả của hàng hóa và dịch vụ không?

Value added tax is included in the total cost of the product.

Thuế giá trị gia tăng được tính vào tổng chi phí của sản phẩm.

The government introduced value added tax to increase revenue.

Chính phủ đã giới thiệu thuế giá trị gia tăng để tăng doanh thu.

Value added tax is commonly implemented in many countries.

Thuế giá trị gia tăng thường được áp dụng ở nhiều quốc gia.

Some people argue that value added tax burdens low-income families.

Một số người cho rằng thuế giá trị gia tăng gánh nặng cho gia đình có thu nhập thấp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/value added tax/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Value added tax

Không có idiom phù hợp