Bản dịch của từ Value added tax trong tiếng Việt
Value added tax

Value added tax (Idiom)
Thuế đánh vào giá trị gia tăng của hàng hóa và dịch vụ.
A tax levied on the value added to goods and services.
Does value added tax affect the prices of goods and services?
Thuế giá trị gia tăng có ảnh hưởng đến giá cả của hàng hóa và dịch vụ không?
Value added tax is included in the total cost of the product.
Thuế giá trị gia tăng được tính vào tổng chi phí của sản phẩm.
The government introduced value added tax to increase revenue.
Chính phủ đã giới thiệu thuế giá trị gia tăng để tăng doanh thu.
Value added tax is commonly implemented in many countries.
Thuế giá trị gia tăng thường được áp dụng ở nhiều quốc gia.
Some people argue that value added tax burdens low-income families.
Một số người cho rằng thuế giá trị gia tăng gánh nặng cho gia đình có thu nhập thấp.
Thuế giá trị gia tăng (VAT) là một loại thuế gián thu được tính trên giá trị tăng thêm của hàng hóa và dịch vụ tại mỗi giai đoạn sản xuất và lưu thông. Thuế này được áp dụng phổ biến ở nhiều quốc gia, bao gồm cả Anh và Mỹ, nhưng ở Mỹ, VAT thường không được sử dụng; thay vào đó, thuế bán hàng được áp dụng. Trong khi VAT là một hình thức thuế liên bang ở nhiều nước, thuế bán hàng tại Mỹ chủ yếu do các bang quy định.
Thuế giá trị gia tăng (VAT) có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Latinh "taxatio" (thuế) và "valor" (giá trị). Thuật ngữ này được phát triển trong khuôn khổ hệ thống thuế của Pháp vào những năm 1950 và đã lan rộng ra nhiều quốc gia trên thế giới. Giá trị gia tăng thực chất phản ánh sự gia tăng giá trị của hàng hóa trong quá trình sản xuất và cung ứng, từ đó liên kết chặt chẽ với khái niệm kinh tế và thương mại hiện đại.
Thuế giá trị gia tăng (VAT) là một thuật ngữ phổ biến trong phần thi Listening và Reading của IELTS, thường xuất hiện trong các bài nghe về kinh tế và báo cáo tài chính. Trong Speaking và Writing, thí sinh có thể thảo luận về vai trò của VAT trong nền kinh tế quốc gia hoặc tác động của nó đến hàng hóa và dịch vụ. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường được sử dụng trong lĩnh vực kế toán, thương mại quốc tế và chính sách thuế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp