Bản dịch của từ Value chain trong tiếng Việt

Value chain

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Value chain (Noun)

vˈælju tʃˈeɪn
vˈælju tʃˈeɪn
01

Một chuỗi hoạt động mà một công ty thực hiện để cung cấp một sản phẩm hoặc dịch vụ ra thị trường.

A set of activities that a company performs to deliver a product or service to the market.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Chuỗi các quy trình liên quan đến việc sản xuất và cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ, từ nguyên liệu thô đến tiêu thụ cuối cùng.

The sequence of processes involved in producing and delivering goods or services, from raw materials to final consumption.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một khái niệm trong kinh doanh mô tả toàn bộ các hoạt động cần thiết để tạo ra một sản phẩm hoặc dịch vụ.

A concept in business that describes the full range of activities required to create a product or service.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Value chain cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Value chain

Không có idiom phù hợp