Bản dịch của từ Value delivery system trong tiếng Việt

Value delivery system

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Value delivery system(Noun)

vˈælju dɨlˈɪvɚi sˈɪstəm
vˈælju dɨlˈɪvɚi sˈɪstəm
01

Một phương pháp mà doanh nghiệp cung cấp giá trị cho khách hàng.

A method by which a business delivers value to its customers.

Ví dụ
02

Các quy trình và cơ chế liên quan đến việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ cho người dùng.

The processes and mechanisms involved in providing products or services to users.

Ví dụ
03

Một khuôn khổ để đảm bảo rằng nhu cầu của khách hàng được đáp ứng thông qua việc sử dụng hiệu quả tài nguyên.

A framework for ensuring that customer needs are met through effective use of resources.

Ví dụ