Bản dịch của từ Value delivery system trong tiếng Việt

Value delivery system

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Value delivery system (Noun)

vˈælju dɨlˈɪvɚi sˈɪstəm
vˈælju dɨlˈɪvɚi sˈɪstəm
01

Một phương pháp mà doanh nghiệp cung cấp giá trị cho khách hàng.

A method by which a business delivers value to its customers.

Ví dụ

The value delivery system in education helps students receive quality learning.

Hệ thống giao hàng giá trị trong giáo dục giúp học sinh nhận được chất lượng học tập.

Many people do not understand the value delivery system in healthcare.

Nhiều người không hiểu hệ thống giao hàng giá trị trong chăm sóc sức khỏe.

Is the value delivery system effective for social services in your city?

Hệ thống giao hàng giá trị có hiệu quả cho dịch vụ xã hội ở thành phố của bạn không?

02

Các quy trình và cơ chế liên quan đến việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ cho người dùng.

The processes and mechanisms involved in providing products or services to users.

Ví dụ

The value delivery system improved access to education in rural communities.

Hệ thống cung cấp giá trị đã cải thiện khả năng tiếp cận giáo dục ở nông thôn.

The value delivery system does not guarantee equal service for all users.

Hệ thống cung cấp giá trị không đảm bảo dịch vụ bình đẳng cho tất cả người dùng.

How does the value delivery system affect social services in cities?

Hệ thống cung cấp giá trị ảnh hưởng như thế nào đến dịch vụ xã hội ở thành phố?

03

Một khuôn khổ để đảm bảo rằng nhu cầu của khách hàng được đáp ứng thông qua việc sử dụng hiệu quả tài nguyên.

A framework for ensuring that customer needs are met through effective use of resources.

Ví dụ

The value delivery system improved community services in San Francisco last year.

Hệ thống giao hàng giá trị đã cải thiện dịch vụ cộng đồng ở San Francisco năm ngoái.

The value delivery system does not meet all customer needs in rural areas.

Hệ thống giao hàng giá trị không đáp ứng tất cả nhu cầu khách hàng ở vùng nông thôn.

How can we enhance the value delivery system for local charities?

Làm thế nào để chúng ta cải thiện hệ thống giao hàng giá trị cho các tổ chức từ thiện địa phương?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Value delivery system cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Value delivery system

Không có idiom phù hợp